Kết quả Bromley vs Walsall, 03h00 ngày 14/03

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 37

  • Bromley vs Walsall: Diễn biến chính

  • 7'
    Ben Thompson (Assist:Cameron Congreve) goal 
    1-0
  • 19'
    1-0
     Levi Amantchi
     Ellis Harrison
  • 28'
    1-0
    David Okagbue
  • 40'
    1-0
    Jamille Matt
  • 45'
    1-1
    goal Levi Amantchi (Assist:Oisin McEntee)
  • 46'
    Harry McKirdy  
    Kamarl Grant  
    1-1
  • 56'
    Harry McKirdy (Assist:Michael Cheek) goal 
    2-1
  • 70'
    2-2
    goal Jamille Matt (Assist:Connor Barrett)
  • 74'
    Idris Odutayo  
    Cameron Congreve  
    2-2
  • 81'
    2-2
    Connor Barrett
  • 87'
    Nicke Kabamba  
    Michael Cheek  
    2-2
  • 88'
    Louis Dennis  
    Ashley Charles  
    2-2
  • Bromley vs Walsall: Đội hình chính và dự bị

  • Bromley4-2-3-1
    1
    Grant Smith
    34
    Adam Mayor
    17
    Byron Webster
    3
    Deji Elerewe
    16
    Kamarl Grant
    4
    Ashley Charles
    20
    Jude Arthurs
    22
    Cameron Congreve
    32
    Ben Thompson
    18
    Corey Whitely
    9
    Michael Cheek
    23
    Ellis Harrison
    9
    Jamille Matt
    2
    Connor Barrett
    22
    Jamie Jellis
    21
    Taylor Allen
    14
    Brandon Comley
    3
    Liam Gordon
    4
    Oisin McEntee
    26
    David Okagbue
    30
    Evan Weir
    12
    Sam Hornby
    Walsall3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Harry McKirdy
    31Brooklyn Ilunga
    26Nicke Kabamba
    11Louis Dennis
    12Sam Long
    5Omar Sowunmi
    30Idris Odutayo
    Levi Amantchi 11
    Tommy Simkin 1
    Harry Williams 24
    Albert Adomah 37
    Charlie Lakin 8
    Ryan Stirk 25
    Ethan Wheatley 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mathew Sadler
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Bromley vs Walsall: Số liệu thống kê

  • Bromley
    Walsall
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 308
    Số đường chuyền
    288
  •  
     
  • 61%
    Chuyền chính xác
    59%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 75
    Đánh đầu
    48
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu thành công
    25
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 21
    Long pass
    29
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bradford City 41 21 10 10 54 34 20 73 B B T H B T
2 Port Vale 41 20 13 8 54 40 14 73 T T B T T T
3 Walsall 41 20 12 9 72 49 23 72 B H H H H B
4 Doncaster Rovers 40 20 10 10 61 46 15 70 B H H T H T
5 AFC Wimbledon 41 19 11 11 54 31 23 68 B T H H B T
6 Notts County 41 19 11 11 61 40 21 68 T B H T T B
7 Grimsby Town 41 20 5 16 57 58 -1 65 B B T T B T
8 Colchester United 41 15 17 9 49 40 9 62 T T B B H T
9 Crewe Alexandra 41 15 16 10 47 41 6 61 H H H B T B
10 Chesterfield 40 16 10 14 61 49 12 58 T T H T T B
11 Salford City 40 15 13 12 50 46 4 58 H B T T H H
12 Bromley 41 14 14 13 56 51 5 56 B H B B H T
13 Fleetwood Town 41 14 14 13 57 53 4 56 H B H T T B
14 Swindon Town 41 13 15 13 61 57 4 54 H H H B T T
15 Barrow 41 14 10 17 47 47 0 52 H H T B H T
16 Cheltenham Town 41 13 11 17 51 61 -10 50 T H B B B B
17 Newport County 41 13 8 20 51 68 -17 47 B T B B H B
18 Gillingham 40 11 13 16 35 43 -8 46 T H H H H H
19 Milton Keynes Dons 41 13 7 21 51 65 -14 46 B T H B B B
20 Harrogate Town 41 12 9 20 33 52 -19 45 T B H H T B
21 Tranmere Rovers 41 10 13 18 36 58 -22 43 T T H T B T
22 Accrington Stanley 41 10 12 19 46 63 -17 42 T H H H B B
23 Morecambe 41 10 6 25 37 60 -23 36 B H B T T B
24 Carlisle United 41 8 10 23 34 63 -29 34 B T H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation