Kết quả Accrington Stanley vs Fleetwood Town, 01h45 ngày 02/04
Kết quả Accrington Stanley vs Fleetwood Town Đối đầu Accrington Stanley vs Fleetwood Town Phong độ Accrington Stanley gần đây Phong độ Fleetwood Town gần đây
- Thứ tư, Ngày 02/04/202501:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.00O 2.5
0.93U 2.5
0.751
2.60X
3.202
2.75Hiệp 1+0
0.82-0
1.00O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Accrington Stanley vs Fleetwood Town
-
Sân vận động: Crown Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Accrington Stanley vs Fleetwood Town: Diễn biến chính
- 9'0-1
Mark Helm
- 17'Sebastian Quirk
Devon Matthews0-1 - 27'0-1Brendan Sarpong Wiredu
- 31'0-1Louie Marsh
- 39'Conor Grant0-1
- 45'Benn Ward0-1
- 46'Shaun Whalley
Joe OBrien Whitmarsh0-1 - 46'Liam Coyle
Connor OBrien0-1 - 52'Benjamin Woods1-1
- 62'1-1Finley Potter
Louie Marsh - 62'1-2
Phoenix Patterson
- 83'1-2George Morrison
Brendan Sarpong Wiredu - 83'1-2Mackenzie Hunt
Phoenix Patterson - 85'1-3Conor Grant(OW)
- 86'Josh Woods
Conor Grant1-3 - 86'Charlie Brown
Kelsey Mooney1-3 - 90'1-4
Mackenzie Hunt
- 90'Jake Batty1-4
- 90'1-4Finlay Cross-Adair
Mark Helm
-
Accrington Stanley vs Fleetwood Town: Đội hình chính và dự bị
- Accrington Stanley3-4-1-213Billy Crellin14Benn Ward5Farrend Rawson17Devon Matthews16Jake Batty8Benjamin Woods4Conor Grant38Connor OBrien43Joe OBrien Whitmarsh9Kelsey Mooney23Tyler Walton31Owen Devonport21Louie Marsh26Shaun Rooney8Matthew Virtue-Thick20Harrison Neal17Mark Helm44Phoenix Patterson15Rhys Bennett5James Bolton4Brendan Sarpong Wiredu13Jay Lynch
- Đội hình dự bị
- 12Sebastian Quirk7Shaun Whalley6Liam Coyle20Charlie Brown39Josh Woods1Michael Kelly10Alex HendersonFinley Potter 25Mackenzie Hunt 16George Morrison 23Finlay Cross-Adair 28Luke Hewitson 37Brandon Cover 2Kobei Moore 27
- Huấn luyện viên (HLV)
- John ColemanScott Brown
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Accrington Stanley vs Fleetwood Town: Số liệu thống kê
- Accrington StanleyFleetwood Town
- 4Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 7Tổng cú sút15
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 5Sút ra ngoài9
-
- 1Cản sút3
-
- 9Sút Phạt14
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 289Số đường chuyền354
-
- 63%Chuyền chính xác71%
-
- 14Phạm lỗi9
-
- 3Việt vị1
-
- 64Đánh đầu82
-
- 29Đánh đầu thành công44
-
- 1Cứu thua1
-
- 10Rê bóng thành công15
-
- 3Đánh chặn3
-
- 37Ném biên21
-
- 10Cản phá thành công14
-
- 6Thử thách3
-
- 21Long pass36
-
- 85Pha tấn công98
-
- 43Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bradford City | 41 | 21 | 10 | 10 | 54 | 34 | 20 | 73 | B B T H B T |
2 | Port Vale | 41 | 20 | 13 | 8 | 54 | 40 | 14 | 73 | T T B T T T |
3 | Walsall | 41 | 20 | 12 | 9 | 72 | 49 | 23 | 72 | B H H H H B |
4 | Doncaster Rovers | 40 | 20 | 10 | 10 | 61 | 46 | 15 | 70 | B H H T H T |
5 | AFC Wimbledon | 41 | 19 | 11 | 11 | 54 | 31 | 23 | 68 | B T H H B T |
6 | Notts County | 41 | 19 | 11 | 11 | 61 | 40 | 21 | 68 | T B H T T B |
7 | Grimsby Town | 41 | 20 | 5 | 16 | 57 | 58 | -1 | 65 | B B T T B T |
8 | Colchester United | 41 | 15 | 17 | 9 | 49 | 40 | 9 | 62 | T T B B H T |
9 | Crewe Alexandra | 41 | 15 | 16 | 10 | 47 | 41 | 6 | 61 | H H H B T B |
10 | Chesterfield | 40 | 16 | 10 | 14 | 61 | 49 | 12 | 58 | T T H T T B |
11 | Salford City | 40 | 15 | 13 | 12 | 50 | 46 | 4 | 58 | H B T T H H |
12 | Bromley | 41 | 14 | 14 | 13 | 56 | 51 | 5 | 56 | B H B B H T |
13 | Fleetwood Town | 41 | 14 | 14 | 13 | 57 | 53 | 4 | 56 | H B H T T B |
14 | Swindon Town | 41 | 13 | 15 | 13 | 61 | 57 | 4 | 54 | H H H B T T |
15 | Barrow | 41 | 14 | 10 | 17 | 47 | 47 | 0 | 52 | H H T B H T |
16 | Cheltenham Town | 41 | 13 | 11 | 17 | 51 | 61 | -10 | 50 | T H B B B B |
17 | Newport County | 41 | 13 | 8 | 20 | 51 | 68 | -17 | 47 | B T B B H B |
18 | Gillingham | 40 | 11 | 13 | 16 | 35 | 43 | -8 | 46 | T H H H H H |
19 | Milton Keynes Dons | 41 | 13 | 7 | 21 | 51 | 65 | -14 | 46 | B T H B B B |
20 | Harrogate Town | 41 | 12 | 9 | 20 | 33 | 52 | -19 | 45 | T B H H T B |
21 | Tranmere Rovers | 41 | 10 | 13 | 18 | 36 | 58 | -22 | 43 | T T H T B T |
22 | Accrington Stanley | 41 | 10 | 12 | 19 | 46 | 63 | -17 | 42 | T H H H B B |
23 | Morecambe | 41 | 10 | 6 | 25 | 37 | 60 | -23 | 36 | B H B T T B |
24 | Carlisle United | 41 | 8 | 10 | 23 | 34 | 63 | -29 | 34 | B T H B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh