Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Siheung City vs Yangpyeong, 12h00 ngày 17/5
Kết quả Siheung City vs Yangpyeong Đối đầu Siheung City vs Yangpyeong Phong độ Siheung City gần đây Phong độ Yangpyeong gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Siheung City vs Yangpyeong
- Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Siheung City vs Yangpyeong trước đây
- 06/07/2024Siheung City6 - 0Yangpyeong3 - 0W
- 17/03/2024Yangpyeong0 - 2Siheung City0 - 2W
- 20/08/2023Siheung City4 - 2Yangpyeong3 - 1W
- 22/04/2023Yangpyeong2 - 2Siheung City0 - 2D
- 24/08/2019Yangpyeong5 - 2Siheung City3 - 0L
- 04/05/2019Siheung City1 - 3Yangpyeong1 - 0L
- 03/10/2021Siheung City2 - 0Yangpyeong1 - 0W
- 19/05/2021Yangpyeong1 - 2Siheung City0 - 1W
- 31/10/2020Siheung City1 - 0Yangpyeong0 - 0W
- 13/06/2020Yangpyeong1 - 0Siheung City1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Siheung City vs Yangpyeong
- Thống kê lịch sử đối đầu Siheung City vs Yangpyeong: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siheung City vs Yangpyeong: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 6 | 3 | 1 | 2 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siheung City vs Yangpyeong: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Siheung City (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Siheung City (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Siheung City thắng
Bại: là số trận Siheung City thua
Thắng: là số trận Siheung City thắng
Bại: là số trận Siheung City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Siheung City và Yangpyeong trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 7 | 7 | 19 | T B H T T T |
2 | Daejeon Korail | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 17 | B H T T H T |
3 | Siheung City | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 16 | T B T T T H |
4 | Pocheon FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 14 | T T T B H H |
5 | Yangpyeong | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 14 | T B H T H T |
6 | Gyeongju KHNP | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 13 | T T T T B H |
7 | Yeoju Sejong | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 13 | T B B T T B |
8 | Changwon City | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 6 | 2 | 11 | B H T T H B |
9 | Busan Transportation Corporation | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 11 | B T B T H T |
10 | Chuncheon Citizen | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 10 | -1 | 9 | T T T B B B |
11 | Gangneung City | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 | H H H B H T |
12 | Paju Citizen FC | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | T H B B H H |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 15 | -11 | 3 | T B B B B B |
14 | Ulsan Citizens | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 12 | -8 | 2 | B H H B B B |
15 | Mokpo City | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 15 | -10 | 1 | B B B B H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: