Phong độ Siheung City gần đây, KQ Siheung City mới nhất
Phong độ Siheung City gần đây
- 17/05/2025Siheung CityYangpyeong0 - 0D
- 10/05/2025Siheung CityPocheon FC0 - 1D
- 03/05/2025Gyeongju KHNPSiheung City0 - 0W
- 27/04/2025Siheung CityMokpo City2 - 1W
- 19/04/2025Busan Transportation CorporationSiheung City0 - 1W
- 29/03/2025Siheung CityYeoju Sejong0 - 1L
- 15/03/2025Changwon CitySiheung City0 - 0W
- 14/05/2025Gangwon FCSiheung City0 - 1L
- 16/04/2025Hwaseong FCSiheung City0 - 0W
- 22/03/20251 Siheung CitySeongnam FC1 - 0D
- 90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [5-4]
Thống kê phong độ Siheung City gần đây, KQ Siheung City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Siheung City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Siheung City gần đây: theo giải đấu
- 17/05/2025Siheung CityYangpyeong0 - 0D
- 10/05/2025Siheung CityPocheon FC0 - 1D
- 03/05/2025Gyeongju KHNPSiheung City0 - 0W
- 27/04/2025Siheung CityMokpo City2 - 1W
- 19/04/2025Busan Transportation CorporationSiheung City0 - 1W
- 29/03/2025Siheung CityYeoju Sejong0 - 1L
- 15/03/2025Changwon CitySiheung City0 - 0W
- 14/05/2025Gangwon FCSiheung City0 - 1L
- 16/04/2025Hwaseong FCSiheung City0 - 0W
- 22/03/20251 Siheung CitySeongnam FC1 - 0D
- 90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [5-4]
- Kết quả Siheung City mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
- Kết quả Siheung City mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Siheung City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Siheung City (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Siheung City (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 7 | 9 | 22 | B H T T T T |
2 | Pocheon FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 4 | 10 | 17 | T T B H H T |
3 | Daejeon Korail | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 17 | B H T T H T |
4 | Siheung City | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 17 | B T T T H H |
5 | Yangpyeong | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 15 | B H T H T H |
6 | Busan Transportation Corporation | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 14 | T B T H T T |
7 | Gyeongju KHNP | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | T T T B H B |
8 | Yeoju Sejong | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 13 | B B T T B B |
9 | Chuncheon Citizen | 9 | 4 | 0 | 5 | 10 | 10 | 0 | 12 | T T B B B T |
10 | Changwon City | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 7 | 1 | 11 | H T T H B B |
11 | Gangneung City | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | H H B H T T |
12 | Paju Citizen FC | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 13 | -5 | 6 | H B B H H B |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 16 | -11 | 4 | B B B B B H |
14 | Ulsan Citizens | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 14 | -9 | 2 | H H B B B B |
15 | Mokpo City | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 2 | B B B H B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: