Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Namyangju FC vs Pyeongchang FC, 14h00 ngày 08/6
Kết quả Namyangju FC vs Pyeongchang FC Đối đầu Namyangju FC vs Pyeongchang FC Phong độ Namyangju FC gần đây Phong độ Pyeongchang FC gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Namyangju FC vs Pyeongchang FC
- Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/6/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Namyangju FC vs Pyeongchang FC trước đây
- 16/03/2025Pyeongchang FC1 - 1Namyangju FC0 - 0D
- 31/08/2024Pyeongchang FC0 - 1Namyangju FC0 - 0W
- 27/07/2024Namyangju FC1 - 0Pyeongchang FC0 - 0W
- 27/10/2012Namyangju FC1 - 3Pyeongchang FC0 - 0L
- 05/05/2012Pyeongchang FC2 - 1Namyangju FC0 - 0L
- 11/06/2011Pyeongchang FC3 - 2Namyangju FC0 - 0L
- 16/10/2010Namyangju FC1 - 0Pyeongchang FC1 - 0W
- 01/05/2010Pyeongchang FC1 - 0Namyangju FC0 - 0L
- 26/09/2009Pyeongchang FC0 - 1Namyangju FC0 - 0W
- 16/05/2009Namyangju FC1 - 0Pyeongchang FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Namyangju FC vs Pyeongchang FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Namyangju FC vs Pyeongchang FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Namyangju FC vs Pyeongchang FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 3 | 2 | 1 | 0 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 7 | 3 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Namyangju FC vs Pyeongchang FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Namyangju FC (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Namyangju FC (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Namyangju FC thắng
Bại: là số trận Namyangju FC thua
Thắng: là số trận Namyangju FC thắng
Bại: là số trận Namyangju FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Namyangju FC và Pyeongchang FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dangjin Citizen | 12 | 8 | 0 | 4 | 32 | 16 | 16 | 24 | B B T T T T |
2 | Namyangju Citizen | 11 | 7 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 24 | T H H T B T |
3 | Jinju Citizen | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 23 | 1 | 23 | T B B T T T |
4 | Geoje Citizen | 12 | 6 | 2 | 4 | 26 | 16 | 10 | 20 | T B T B T T |
5 | Pyeongchang FC | 12 | 5 | 5 | 2 | 20 | 13 | 7 | 20 | T T B T H B |
6 | Pyeongtaek Citizen | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 29 | -13 | 14 | H T B B B B |
7 | Daegu FC II | 9 | 3 | 4 | 2 | 16 | 10 | 6 | 13 | B H T H B H |
8 | Yeoncheon | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | H T T H B B |
9 | Sejong SA | 12 | 2 | 3 | 7 | 16 | 21 | -5 | 9 | H B B T T H |
10 | Gijang United | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 16 | -8 | 9 | B H H T B B |
11 | Jungnang Chorus Mustang FC | 12 | 2 | 3 | 7 | 20 | 30 | -10 | 9 | B H T B B B |
Cập nhật: