Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Gyeongnam FC vs Hwaseong FC, 17h00 ngày 07/6
Kết quả Gyeongnam FC vs Hwaseong FC Nhận định, Soi kèo Gyeongnam vs Hwaseong, 17h00 ngày 7/6: Lún sâu trong khủng hoảng Đối đầu Gyeongnam FC vs Hwaseong FC Phong độ Gyeongnam FC gần đây Phong độ Hwaseong FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Gyeongnam FC vs Hwaseong FC
- Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/6/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Hwaseong FC trước đây
- 08/03/2025Hwaseong FC1 - 1Gyeongnam FC0 - 0D
- 03/07/2019Gyeongnam FC1 - 2Hwaseong FC0 - 1L
- 29/03/2017Hwaseong FC0 - 1Gyeongnam FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gyeongnam FC vs Hwaseong FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Hwaseong FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Hwaseong FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Hàn Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongnam FC vs Hwaseong FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyeongnam FC (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Gyeongnam FC (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyeongnam FC thắng
Bại: là số trận Gyeongnam FC thua
Thắng: là số trận Gyeongnam FC thắng
Bại: là số trận Gyeongnam FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyeongnam FC và Hwaseong FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 14 | 11 | 2 | 1 | 29 | 8 | 21 | 35 | T T T T T H |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 15 | 9 | 4 | 2 | 32 | 18 | 14 | 31 | H T T H T T |
3 | Jeonnam Dragons | 14 | 8 | 4 | 2 | 22 | 14 | 8 | 28 | T H T T B T |
4 | Seoul E-Land FC | 14 | 8 | 3 | 3 | 24 | 19 | 5 | 27 | T T H T T B |
5 | Busan I Park | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 14 | 8 | 25 | T T T B H T |
6 | Bucheon FC 1995 | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 21 | 2 | 22 | B H T T H B |
7 | Chungnam Asan | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 21 | B B T H T T |
8 | Seongnam FC | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 14 | 0 | 18 | B B H H B B |
9 | Gyeongnam FC | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 22 | -6 | 17 | B B B B T T |
10 | Gimpo FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 17 | -5 | 13 | B B T B H B |
11 | Chungbuk Cheongju | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 29 | -13 | 12 | H B B H B B |
12 | Ansan Greeners FC | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 20 | -11 | 12 | B T H B H T |
13 | Hwaseong FC | 14 | 2 | 3 | 9 | 15 | 24 | -9 | 9 | B T B B B B |
14 | Cheonan City | 14 | 1 | 2 | 11 | 9 | 27 | -18 | 5 | B B B H B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: