Đối đầu Gimhae City vs Gyeongju KHNP, 12h00 ngày 05/4
Kết quả Gimhae City vs Gyeongju KHNP Đối đầu Gimhae City vs Gyeongju KHNP Phong độ Gimhae City gần đây Phong độ Gyeongju KHNP gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Gimhae City vs Gyeongju KHNP
- Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gimhae City vs Gyeongju KHNP trước đây
- 26/10/2024Gyeongju KHNP2 - 1Gimhae City1 - 0L
- 15/06/2024Gimhae City0 - 0Gyeongju KHNP0 - 0D
- 23/09/2023Gimhae City0 - 1Gyeongju KHNP0 - 1L
- 27/05/2023Gyeongju KHNP2 - 4Gimhae City1 - 1W
- 29/10/2022Gimhae City1 - 2Gyeongju KHNP0 - 0L
- 04/06/2022Gyeongju KHNP0 - 0Gimhae City0 - 0D
- 30/06/2021Gyeongju KHNP2 - 0Gimhae City1 - 0L
- 20/03/2021Gimhae City3 - 1Gyeongju KHNP2 - 0W
- 05/12/2020Gimhae City1 - 1Gyeongju KHNP1 - 0D
- 28/11/2020Gyeongju KHNP0 - 1Gimhae City0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gimhae City vs Gyeongju KHNP
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimhae City vs Gyeongju KHNP: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimhae City vs Gyeongju KHNP: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimhae City vs Gyeongju KHNP: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimhae City (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Gimhae City (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gimhae City thắng
Bại: là số trận Gimhae City thua
Thắng: là số trận Gimhae City thắng
Bại: là số trận Gimhae City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gimhae City và Gyeongju KHNP trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 | T T T B |
2 | Pocheon FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 9 | T T T |
3 | Yeoju Sejong | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | H T T |
4 | Daejeon Korail | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | T T B H |
5 | Yangpyeong | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T B |
6 | Siheung City | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | T T B |
7 | Changwon City | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B B |
8 | Paju Citizen FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 | B B T H |
9 | Gyeongju KHNP | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | B T T |
10 | Chuncheon Citizen | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | -1 | 3 | B B T |
11 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | B T B |
12 | Gangneung City | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 2 | B B H H |
13 | Busan Transportation Corporation | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B T |
14 | Ulsan Citizens | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 | B B H H |
15 | Mokpo City | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: