Đối đầu Gyeongju FC Nữ vs Suwon FMC Nữ, 17h00 ngày 26/9

VĐQG Hàn Quốc nữ 2024: Gyeongju FC Nữ vs Suwon FMC Nữ

  • Giải đấu: VĐQG Hàn Quốc nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 26/9/2024 17:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Gyeongju FC Nữ vs Suwon FMC Nữ trước đây

  • 15/08/2024
    Suwon FMC (W)
    1 - 0
    Gyeongju FC (W)
    1 - 0
    L
  • 08/06/2024
    Gyeongju FC (W)
    3 - 0
    Suwon FMC (W)
    1 - 0
    W
  • 22/04/2024
    Suwon FMC (W)
    3 - 2
    Gyeongju FC (W)
    1 - 0
    L
  • 06/06/2023
    Gyeongju FC (W)
    1 - 0
    Suwon FMC (W)
    1 - 0
    W
  • 02/05/2023
    Suwon FMC (W)
    2 - 0
    Gyeongju FC (W)
    0 - 0
    L
  • 25/03/2023
    Gyeongju FC (W)
    0 - 0
    Suwon FMC (W)
    0 - 0
    D
  • 04/11/2022
    Gyeongju FC (W)
    4 - 3
    Suwon FMC (W)
    3 - 2
    W
  • 04/07/2022
    Gyeongju FC (W)
    1 - 0
    Suwon FMC (W)
    0 - 0
    W
  • 12/05/2022
    Suwon FMC (W)
    0 - 2
    Gyeongju FC (W)
    0 - 1
    W
  • 14/04/2022
    Gyeongju FC (W)
    1 - 1
    Suwon FMC (W)
    1 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu Gyeongju FC Nữ vs Suwon FMC Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongju FC Nữ vs Suwon FMC Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongju FC Nữ vs Suwon FMC Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Hàn Quốc nữ 10 5 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongju FC Nữ vs Suwon FMC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Gyeongju FC Nữ (sân nhà) 6 4 2 0
Gyeongju FC Nữ (sân khách) 4 1 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyeongju FC Nữ thắng
Bại: là số trận Gyeongju FC Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Hàn Quốc nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyeongju FC NữSuwon FMC Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hàn Quốc nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Hàn Quốc nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Suwon FMC (W) 27 15 8 4 47 29 18 53 T H T T T T
2 KSPO FC (W) 27 15 8 4 45 27 18 53 T H T H T T
3 Gyeongju FC (W) 27 13 9 5 52 36 16 48 T T B T T H
4 Hyundai Steel Red Angels (W) 27 12 11 4 36 24 12 47 B H H T B B
5 Sejong Gumi Sportstoto (W) 27 8 11 8 27 28 -1 35 B B H H T H
6 Seoul Amazones (W) 27 5 9 13 32 44 -12 24 H T B B B B
7 Boeun Sangmu (W) 27 4 7 16 22 41 -19 19 B B T B B H
8 Changnyeong (W) 27 2 5 20 11 43 -32 11 H H B B B H

Cập nhật: