Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Gimpo FC vs Seoul E-Land FC, 17h00 ngày 18/5
Kết quả Gimpo FC vs Seoul E-Land FC Đối đầu Gimpo FC vs Seoul E-Land FC Phong độ Gimpo FC gần đây Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Gimpo FC vs Seoul E-Land FC
- Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Seoul E-Land FC trước đây
- 30/09/2024Seoul E-Land FC0 - 2Gimpo FC0 - 1W
- 24/07/2024Gimpo FC2 - 5Seoul E-Land FC0 - 0L
- 06/04/2024Seoul E-Land FC1 - 1Gimpo FC0 - 0D
- 03/09/2023Gimpo FC2 - 1Seoul E-Land FC1 - 1W
- 18/07/2023Seoul E-Land FC0 - 1Gimpo FC0 - 0W
- 06/05/2023Gimpo FC0 - 0Seoul E-Land FC0 - 0D
- 10/09/2022Gimpo FC0 - 3Seoul E-Land FC0 - 1L
- 01/08/2022Seoul E-Land FC3 - 0Gimpo FC1 - 0L
- 17/05/2022Seoul E-Land FC3 - 1Gimpo FC1 - 0L
- 12/03/2022Gimpo FC2 - 2Seoul E-Land FC1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gimpo FC vs Seoul E-Land FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Seoul E-Land FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Seoul E-Land FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Seoul E-Land FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimpo FC (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Gimpo FC (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gimpo FC thắng
Bại: là số trận Gimpo FC thua
Thắng: là số trận Gimpo FC thắng
Bại: là số trận Gimpo FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gimpo FC và Seoul E-Land FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 11 | 9 | 1 | 1 | 22 | 5 | 17 | 28 | T T T T T T |
2 | Jeonnam Dragons | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 9 | 6 | 22 | T T H T H T |
3 | Suwon Samsung Bluewings | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 14 | 7 | 21 | T H T T H T |
4 | Seoul E-Land FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 14 | 6 | 21 | T H B T T H |
5 | Bucheon FC 1995 | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 15 | 5 | 21 | H H B H T T |
6 | Busan I Park | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 21 | B H T T T T |
7 | Seongnam FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 16 | T T H B B B |
8 | Chungnam Asan | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 13 | 0 | 14 | H H T B B T |
9 | Gimpo FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 12 | -2 | 12 | B H B B B T |
10 | Chungbuk Cheongju | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 21 | -7 | 11 | B B T T H B |
11 | Gyeongnam FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 20 | -9 | 11 | B T B B B B |
12 | Hwaseong FC | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 20 | -7 | 9 | B B B T B B |
13 | Ansan Greeners FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 18 | -10 | 8 | B T B B T H |
14 | Cheonan City | 11 | 1 | 0 | 10 | 4 | 20 | -16 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: