Đối đầu Yeoju Sejong vs Daejeon Korail, 15h00 ngày 09/5
Kết quả Yeoju Sejong vs Daejeon Korail Đối đầu Yeoju Sejong vs Daejeon Korail Phong độ Yeoju Sejong gần đây Phong độ Daejeon Korail gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Yeoju Sejong vs Daejeon Korail
- Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/5/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yeoju Sejong vs Daejeon Korail trước đây
- 15/09/2024Yeoju Sejong2 - 2Daejeon Korail2 - 1D
- 17/05/2024Daejeon Korail3 - 1Yeoju Sejong1 - 1L
- 09/05/2020Yeoju Sejong1 - 3Daejeon Korail0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Yeoju Sejong vs Daejeon Korail
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeoju Sejong vs Daejeon Korail: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeoju Sejong vs Daejeon Korail: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeoju Sejong vs Daejeon Korail: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yeoju Sejong (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Yeoju Sejong (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yeoju Sejong thắng
Bại: là số trận Yeoju Sejong thua
Thắng: là số trận Yeoju Sejong thắng
Bại: là số trận Yeoju Sejong thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yeoju Sejong và Daejeon Korail trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 16 | T T B H T T |
2 | Siheung City | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 15 | T T B T T T |
3 | Daejeon Korail | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 14 | T B H T T H |
4 | Pocheon FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 | T T T T B H |
5 | Yeoju Sejong | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 13 | T T B B T T |
6 | Gyeongju KHNP | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | B T T T T B |
7 | Changwon City | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 5 | 3 | 11 | B B H T T H |
8 | Yangpyeong | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 11 | T T B H T H |
9 | Chuncheon Citizen | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 8 | 0 | 9 | B T T T B B |
10 | Busan Transportation Corporation | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 | H B T B T H |
11 | Paju Citizen FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 5 | B T H B B H |
12 | Gangneung City | 7 | 0 | 4 | 3 | 8 | 12 | -4 | 4 | B H H H B H |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 | B T B B B B |
14 | Ulsan Citizens | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 12 | -8 | 2 | B H H B B B |
15 | Mokpo City | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 13 | -9 | 1 | B B B B B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: