Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Cheonan City vs Seongnam FC, 17h00 ngày 17/5
Kết quả Cheonan City vs Seongnam FC Đối đầu Cheonan City vs Seongnam FC Phong độ Cheonan City gần đây Phong độ Seongnam FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Cheonan City vs Seongnam FC
- Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cheonan City vs Seongnam FC trước đây
- 17/08/2024Seongnam FC2 - 2Cheonan City1 - 1D
- 26/05/2024Seongnam FC0 - 2Cheonan City0 - 1W
- 16/03/2024Cheonan City0 - 0Seongnam FC0 - 0D
- 21/10/2023Cheonan City3 - 1Seongnam FC1 - 0W
- 23/07/2023Cheonan City3 - 2Seongnam FC2 - 1W
- 16/04/2023Seongnam FC2 - 0Cheonan City0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Cheonan City vs Seongnam FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheonan City vs Seongnam FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheonan City vs Seongnam FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheonan City vs Seongnam FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cheonan City (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Cheonan City (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cheonan City thắng
Bại: là số trận Cheonan City thua
Thắng: là số trận Cheonan City thắng
Bại: là số trận Cheonan City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cheonan City và Seongnam FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 11 | 9 | 1 | 1 | 22 | 5 | 17 | 28 | T T T T T T |
2 | Jeonnam Dragons | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 9 | 6 | 22 | T T H T H T |
3 | Suwon Samsung Bluewings | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 14 | 7 | 21 | T H T T H T |
4 | Seoul E-Land FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 14 | 6 | 21 | T H B T T H |
5 | Busan I Park | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 21 | B H T T T T |
6 | Bucheon FC 1995 | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 15 | 4 | 18 | T H H B H T |
7 | Seongnam FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 16 | T T H B B B |
8 | Gimpo FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 12 | -2 | 12 | B H B B B T |
9 | Chungbuk Cheongju | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 21 | -7 | 11 | B B T T H B |
10 | Chungnam Asan | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 11 | T H H T B B |
11 | Gyeongnam FC | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 17 | -7 | 11 | B B T B B B |
12 | Hwaseong FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 19 | -6 | 9 | B B B B T B |
13 | Ansan Greeners FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 18 | -10 | 8 | B T B B T H |
14 | Cheonan City | 11 | 1 | 0 | 10 | 4 | 20 | -16 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: