Seongnam FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Seongnam FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Seongnam FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1988 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hàn Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hàn Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Seongnam Tancheon Sports Complex |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV kim nam il |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.esifc.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Seongnam FC mới nhất
- 11/05 14:30Jeonnam DragonsSeongnam FC1 - 0Vòng 11
- 04/05 12:00Seongnam FCSeoul E-Land FC1 - 1Vòng 10
- 27/04 12:00Suwon Samsung BluewingsSeongnam FC 10 - 0Vòng 9
- 19/04 14:30Seongnam FCBucheon FC 19950 - 0Vòng 8
- 12/04 14:30Gyeongnam FCSeongnam FC0 - 0Vòng 7
- 06/04 14:30Seongnam FCAnsan Greeners FC1 - 0Vòng 6
- 30/03 14:30Chungnam AsanSeongnam FC 10 - 1Vòng 5
- 15/03 14:30Gimpo FCSeongnam FC0 - 0Vòng 4
- 09/03 14:30Seongnam FCIncheon United0 - 0Vòng 3
- 22/03 12:001 Siheung CitySeongnam FC1 - 0
- 90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [5-4]
Lịch thi đấu Seongnam FC sắp tới
- 52Cheonan CitySeongnam FC1 - 1Vòng 12
- 24/05 17:00Seongnam FCBusan I Park? - ?Vòng 13
- 31/05 17:00Ansan Greeners FCSeongnam FC? - ?Vòng 14
- 06/06 17:00Seongnam FCSuwon Samsung Bluewings? - ?Vòng 15
- 14/06 17:00Chungbuk CheongjuSeongnam FC? - ?Vòng 16
- 21/06 17:00Seongnam FCChungnam Asan? - ?Vòng 17
- 28/06 17:00Hwaseong FCSeongnam FC? - ?Vòng 18
- 06/07 17:00Seongnam FCCheonan City? - ?Vòng 19
- 12/07 17:00Busan I ParkSeongnam FC? - ?Vòng 20
- 19/07 17:00Seoul E-Land FCSeongnam FC? - ?Vòng 21
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 11 | 9 | 1 | 1 | 22 | 5 | 17 | 28 | T T T T T T |
2 | Jeonnam Dragons | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 9 | 6 | 22 | T T H T H T |
3 | Suwon Samsung Bluewings | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 14 | 7 | 21 | T H T T H T |
4 | Seoul E-Land FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 14 | 6 | 21 | T H B T T H |
5 | Busan I Park | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 21 | B H T T T T |
6 | Bucheon FC 1995 | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 15 | 4 | 18 | T H H B H T |
7 | Seongnam FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 16 | T T H B B B |
8 | Gimpo FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 12 | -2 | 12 | B H B B B T |
9 | Chungbuk Cheongju | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 21 | -7 | 11 | B B T T H B |
10 | Chungnam Asan | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 11 | T H H T B B |
11 | Gyeongnam FC | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 17 | -7 | 11 | B B T B B B |
12 | Hwaseong FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 19 | -6 | 9 | B B B B T B |
13 | Ansan Greeners FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 18 | -10 | 8 | B T B B T H |
14 | Cheonan City | 11 | 1 | 0 | 10 | 4 | 20 | -16 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs