Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Gimpo FC vs Cheonan City, 17h00 ngày 08/6
Kết quả Gimpo FC vs Cheonan City Đối đầu Gimpo FC vs Cheonan City Phong độ Gimpo FC gần đây Phong độ Cheonan City gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Gimpo FC vs Cheonan City
- Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/6/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Cheonan City trước đây
- 16/04/2025Gimpo FC1 - 1Cheonan City0 - 1D
- 30/03/2025Cheonan City0 - 2Gimpo FC0 - 1W
- 09/11/2024Gimpo FC1 - 0Cheonan City1 - 0W
- 29/06/2024Gimpo FC1 - 1Cheonan City1 - 1D
- 27/04/2024Cheonan City1 - 2Gimpo FC0 - 1W
- 12/11/2023Cheonan City0 - 0Gimpo FC0 - 0D
- 14/08/2023Cheonan City0 - 2Gimpo FC0 - 0W
- 05/03/2023Gimpo FC4 - 0Cheonan City1 - 0W
- 27/11/2021Cheonan City2 - 2Gimpo FC1 - 0D
- 24/11/2021Gimpo FC1 - 0Cheonan City0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gimpo FC vs Cheonan City
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Cheonan City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Cheonan City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Hàn Quốc | 7 | 5 | 2 | 0 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Cheonan City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimpo FC (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Gimpo FC (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gimpo FC thắng
Bại: là số trận Gimpo FC thua
Thắng: là số trận Gimpo FC thắng
Bại: là số trận Gimpo FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gimpo FC và Cheonan City trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 14 | 11 | 2 | 1 | 29 | 8 | 21 | 35 | T T T T T H |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 15 | 9 | 4 | 2 | 32 | 18 | 14 | 31 | H T T H T T |
3 | Jeonnam Dragons | 15 | 8 | 5 | 2 | 23 | 15 | 8 | 29 | H T T B T H |
4 | Seoul E-Land FC | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 28 | T H T T B H |
5 | Busan I Park | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 16 | 6 | 25 | T T B H T B |
6 | Bucheon FC 1995 | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 21 | 2 | 22 | B H T T H B |
7 | Chungnam Asan | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 21 | B B T H T T |
8 | Seongnam FC | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 14 | 0 | 18 | B B H H B B |
9 | Gyeongnam FC | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 23 | -7 | 17 | B B B T T B |
10 | Ansan Greeners FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 11 | 20 | -9 | 15 | T H B H T T |
11 | Gimpo FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 17 | -5 | 13 | B B T B H B |
12 | Hwaseong FC | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 24 | -8 | 12 | T B B B B T |
13 | Chungbuk Cheongju | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 29 | -13 | 12 | H B B H B B |
14 | Cheonan City | 14 | 1 | 2 | 11 | 9 | 27 | -18 | 5 | B B B H B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: