Đối đầu Gangneung City vs Changwon City, 12h00 ngày 05/10
Kết quả Gangneung City vs Changwon City Đối đầu Gangneung City vs Changwon City Phong độ Gangneung City gần đây Phong độ Changwon City gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Gangneung City vs Changwon City
- Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/10/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gangneung City vs Changwon City trước đây
- 09/06/2024Changwon City2 - 1Gangneung City1 - 0L
- 14/07/2023Changwon City1 - 2Gangneung City0 - 0W
- 02/04/2023Gangneung City0 - 1Changwon City0 - 0L
- 23/09/2022Changwon City2 - 0Gangneung City1 - 0L
- 22/05/2022Gangneung City1 - 2Changwon City0 - 1L
- 21/08/2021Gangneung City0 - 2Changwon City0 - 2L
- 16/04/2021Changwon City1 - 0Gangneung City0 - 0L
- 16/05/2020Changwon City0 - 1Gangneung City0 - 0W
- 18/10/2019Changwon City0 - 1Gangneung City0 - 0W
- 23/08/2019Gangneung City3 - 0Changwon City1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gangneung City vs Changwon City
- Thống kê lịch sử đối đầu Gangneung City vs Changwon City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gangneung City vs Changwon City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 8 | 2 | 0 | 6 |
Hạng 3 Hàn Quốc | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gangneung City vs Changwon City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gangneung City (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Gangneung City (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gangneung City thắng
Bại: là số trận Gangneung City thua
Thắng: là số trận Gangneung City thắng
Bại: là số trận Gangneung City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gangneung City và Changwon City trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 27 | 16 | 6 | 5 | 55 | 24 | 31 | 54 | T B B T H B |
2 | Gyeongju KHNP | 27 | 16 | 5 | 6 | 41 | 23 | 18 | 53 | T T T B T H |
3 | Hwaseong FC | 27 | 14 | 7 | 6 | 46 | 29 | 17 | 49 | T T T T H B |
4 | Gimhae City | 27 | 12 | 10 | 5 | 37 | 26 | 11 | 46 | H B H T T T |
5 | Mokpo City | 27 | 14 | 4 | 9 | 46 | 39 | 7 | 46 | T B B B T T |
6 | Changwon City | 26 | 13 | 6 | 7 | 44 | 27 | 17 | 45 | T H T T B H |
7 | Daejeon Korail | 27 | 9 | 13 | 5 | 38 | 25 | 13 | 40 | H T T H B H |
8 | Gangneung City | 27 | 9 | 9 | 9 | 32 | 32 | 0 | 36 | B H T T B H |
9 | Paju Citizen FC | 26 | 9 | 8 | 9 | 26 | 26 | 0 | 35 | T B T T H B |
10 | Yangpyeong | 27 | 10 | 4 | 13 | 28 | 40 | -12 | 34 | B T B B T T |
11 | Ulsan Citizens | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 38 | -12 | 31 | B H B B B H |
12 | Yeoju Sejong | 27 | 7 | 7 | 13 | 22 | 40 | -18 | 28 | H B H H H B |
13 | Busan Transportation Corporation | 27 | 7 | 3 | 17 | 32 | 56 | -24 | 24 | H T B T B T |
14 | Chuncheon Citizen | 26 | 4 | 11 | 11 | 25 | 35 | -10 | 23 | B B H B B T |
15 | Pocheon FC | 26 | 4 | 10 | 12 | 28 | 42 | -14 | 22 | H B B B H B |
16 | Daegu FC II | 27 | 4 | 6 | 17 | 31 | 55 | -24 | 18 | B H T T H H |
Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: