Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Gangneung City vs Changwon City, 12h00 ngày 18/5
Kết quả Gangneung City vs Changwon City Đối đầu Gangneung City vs Changwon City Phong độ Gangneung City gần đây Phong độ Changwon City gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Gangneung City vs Changwon City
- Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/5/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gangneung City vs Changwon City trước đây
- 05/10/2024Gangneung City1 - 0Changwon City0 - 0W
- 09/06/2024Changwon City2 - 1Gangneung City1 - 0L
- 14/07/2023Changwon City1 - 2Gangneung City0 - 0W
- 02/04/2023Gangneung City0 - 1Changwon City0 - 0L
- 23/09/2022Changwon City2 - 0Gangneung City1 - 0L
- 22/05/2022Gangneung City1 - 2Changwon City0 - 1L
- 21/08/2021Gangneung City0 - 2Changwon City0 - 2L
- 16/04/2021Changwon City1 - 0Gangneung City0 - 0L
- 16/05/2020Changwon City0 - 1Gangneung City0 - 0W
- 18/10/2019Changwon City0 - 1Gangneung City0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gangneung City vs Changwon City
- Thống kê lịch sử đối đầu Gangneung City vs Changwon City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gangneung City vs Changwon City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 9 | 3 | 0 | 6 |
Hạng 3 Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gangneung City vs Changwon City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gangneung City (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Gangneung City (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gangneung City thắng
Bại: là số trận Gangneung City thua
Thắng: là số trận Gangneung City thắng
Bại: là số trận Gangneung City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gangneung City và Changwon City trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 7 | 7 | 19 | T B H T T T |
2 | Pocheon FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 4 | 10 | 17 | T T B H H T |
3 | Daejeon Korail | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 17 | B H T T H T |
4 | Siheung City | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 17 | B T T T H H |
5 | Yangpyeong | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 15 | B H T H T H |
6 | Yeoju Sejong | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 13 | T B B T T B |
7 | Gyeongju KHNP | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | T T T B H B |
8 | Changwon City | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 6 | 2 | 11 | B H T T H B |
9 | Busan Transportation Corporation | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 11 | B T B T H T |
10 | Chuncheon Citizen | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 10 | -1 | 9 | T T T B B B |
11 | Gangneung City | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 | H H H B H T |
12 | Paju Citizen FC | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | T H B B H H |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 16 | -11 | 4 | B B B B B H |
14 | Ulsan Citizens | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 12 | -8 | 2 | B H H B B B |
15 | Mokpo City | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 2 | B B B H B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: