Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Chungbuk Cheongju vs Ansan Greeners FC, 14h30 ngày 24/5
Kết quả Chungbuk Cheongju vs Ansan Greeners FC Đối đầu Chungbuk Cheongju vs Ansan Greeners FC Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Chungbuk Cheongju vs Ansan Greeners FC
- Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/5/2025 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chungbuk Cheongju vs Ansan Greeners FC trước đây
- 24/09/2024Ansan Greeners FC3 - 2Chungbuk Cheongju2 - 2L
- 13/07/2024Chungbuk Cheongju2 - 1Ansan Greeners FC1 - 0W
- 18/05/2024Ansan Greeners FC0 - 0Chungbuk Cheongju0 - 0D
- 16/09/2023Ansan Greeners FC0 - 1Chungbuk Cheongju0 - 0W
- 08/08/2023Ansan Greeners FC0 - 2Chungbuk Cheongju0 - 0W
- 14/05/2023Chungbuk Cheongju3 - 0Ansan Greeners FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Chungbuk Cheongju vs Ansan Greeners FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungbuk Cheongju vs Ansan Greeners FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungbuk Cheongju vs Ansan Greeners FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungbuk Cheongju vs Ansan Greeners FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chungbuk Cheongju (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Chungbuk Cheongju (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chungbuk Cheongju thắng
Bại: là số trận Chungbuk Cheongju thua
Thắng: là số trận Chungbuk Cheongju thắng
Bại: là số trận Chungbuk Cheongju thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chungbuk Cheongju và Ansan Greeners FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 12 | 10 | 1 | 1 | 24 | 5 | 19 | 31 | T T T T T T |
2 | Jeonnam Dragons | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 10 | 9 | 25 | T H T H T T |
3 | Suwon Samsung Bluewings | 12 | 7 | 3 | 2 | 25 | 15 | 10 | 24 | H T T H T T |
4 | Seoul E-Land FC | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 15 | 7 | 24 | H B T T H T |
5 | Bucheon FC 1995 | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 15 | 5 | 21 | H H B H T T |
6 | Busan I Park | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 21 | H T T T T B |
7 | Seongnam FC | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | T H B B B H |
8 | Chungnam Asan | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 13 | 0 | 14 | H H T B B T |
9 | Gimpo FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 14 | -3 | 12 | H B B B T B |
10 | Chungbuk Cheongju | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 25 | -10 | 11 | B T T H B B |
11 | Gyeongnam FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 20 | -9 | 11 | B T B B B B |
12 | Hwaseong FC | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 20 | -7 | 9 | B B B T B B |
13 | Ansan Greeners FC | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 20 | -12 | 8 | T B B T H B |
14 | Cheonan City | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 21 | -16 | 4 | B B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: