Kết quả FC Anyang vs Busan I Park, 14h30 ngày 20/10

Hạng 2 Hàn Quốc 2024 » vòng 35

  • FC Anyang vs Busan I Park: Diễn biến chính

  • 15'
    Yoo Jung Wan (Assist:Matheus Oliveira Santos) goal 
    1-0
  • 36'
    Kim Jung Hyon
    1-0
  • 45'
    Choi Gyu Hyeon
    1-0
  • 45'
    1-0
    Lee Han Do
  • 63'
    Yoo Jung Wan goal 
    2-0
  • 67'
    Yoo Jung Wan
    2-0
  • 69'
    Yago Cesar Da Silva (Assist:Yoo Jung Wan) goal 
    3-0
  • 75'
    Lee Yon Jick (Assist:Matheus Oliveira Santos) goal 
    4-0
  • 82'
    4-1
    goal Bruno Jose Pavan Lamas
  • BXH Hạng 2 Hàn Quốc
  • BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
  • FC Anyang vs Busan I Park: Số liệu thống kê

  • FC Anyang
    Busan I Park
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    121
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    80
  •  
     

BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Anyang 36 18 9 9 51 36 15 63 B T T H H H
2 Chungnam Asan 36 17 9 10 60 44 16 60 T B T T B T
3 Seoul E-Land FC 36 17 7 12 62 45 17 58 H T B T T B
4 Jeonnam Dragons 36 16 9 11 61 50 11 57 T H B H T T
5 Busan I Park 36 16 8 12 55 45 10 56 T H B B T T
6 Suwon Samsung Bluewings 36 15 11 10 46 35 11 56 H T H H T T
7 Gimpo FC 36 14 12 10 43 41 2 54 T T T H H T
8 Bucheon FC 1995 36 12 13 11 44 45 -1 49 H H B H H B
9 Cheonan City 36 11 10 15 48 57 -9 43 T B T H B B
10 Chungbuk Cheongju 36 8 16 12 32 42 -10 40 H B B T B B
11 Ansan Greeners FC 36 9 10 17 35 48 -13 37 B H T H B H
12 Gyeongnam FC 36 6 15 15 45 62 -17 33 H B T H B H
13 Seongnam FC 36 5 11 20 34 66 -32 26 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs