Kết quả PEC Zwolle vs PSV Eindhoven, 22h30 ngày 18/01
Kết quả PEC Zwolle vs PSV Eindhoven Đối đầu PEC Zwolle vs PSV Eindhoven Phong độ PEC Zwolle gần đây Phong độ PSV Eindhoven gần đây
- Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:30
- PEC Zwolle 23PSV Eindhoven 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
1.01-1.75
0.87O 3.5
0.84U 3.5
1.021
9.00X
5.752
1.20Hiệp 1+0.75
1.05-0.75
0.83O 0.5
0.20U 0.5
3.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PEC Zwolle vs PSV Eindhoven
-
Sân vận động: IJsseldelta Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 19
-
PEC Zwolle vs PSV Eindhoven: Diễn biến chính
- 2'Filip Krastev1-0
- 25'1-1Johan Bakayoko (Assist:Ivan Perisic)
- 32'1-1Luuk de Jong
- 33'Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga1-1
- 38'Filip Krastev2-1
- 54'2-1Luuk de Jong
- 63'2-1Ismael Saibari Ben El Basra
Joey Veerman - 64'2-1Noa Lang
Olivier Boscagli - 64'2-1Ricardo Pepi
Johan Bakayoko - 70'2-1Richard Ledezma
- 78'Nick Fichtinger
Anouar El Azzouzi2-1 - 79'Nick Fichtinger Goal Disallowed2-1
- 86'Simon Graves Jensen2-1
- 87'2-1Esmir Bajraktarevic
Richard Ledezma - 87'Olivier Aertssen
Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga2-1 - 90'Dylan Vente (Assist:Filip Krastev)3-1
- 90'Odysseus Velanas
Dylan Mbayo3-1
-
PEC Zwolle vs PSV Eindhoven: Đội hình chính và dự bị
- PEC Zwolle4-2-3-140Mike Hauptmeijer33Damian van der Haar4Anselmo Garcia McNulty28Simon Graves Jensen23Eliano Reijnders10Davy van den Berg6Anouar El Azzouzi50Filip Krastev35Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga11Dylan Mbayo9Dylan Vente9Luuk de Jong11Johan Bakayoko20Guus Til5Ivan Perisic22Jerdy Schouten23Joey Veerman37Richard Ledezma6Ryan Flamingo18Olivier Boscagli17Mauro Junior1Walter Benitez
- Đội hình dự bị
- 18Odysseus Velanas3Olivier Aertssen34Nick Fichtinger5Thierry Lutonda77Braydon Manu29Thomas Buitink25Kenneth Vermeer37Mohamed Oukhattou22Kaj de Rooij30Ryan Thomas42Nick DobbenIsmael Saibari Ben El Basra 34Noa Lang 10Ricardo Pepi 14Esmir Bajraktarevic 19Rick Karsdorp 2Joel Drommel 16Matteo Dams 32Niek Schiks 24Tygo Land 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Johnny Jansenpeter bosz
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
PEC Zwolle vs PSV Eindhoven: Số liệu thống kê
- PEC ZwollePSV Eindhoven
- 3Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 8Tổng cú sút18
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài14
-
- 8Sút Phạt9
-
- 29%Kiểm soát bóng71%
-
- 30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
- 277Số đường chuyền645
-
- 69%Chuyền chính xác83%
-
- 9Phạm lỗi8
-
- 2Việt vị1
-
- 33Đánh đầu57
-
- 22Đánh đầu thành công23
-
- 3Cứu thua0
-
- 17Rê bóng thành công11
-
- 7Đánh chặn10
-
- 12Ném biên26
-
- 0Woodwork1
-
- 17Cản phá thành công11
-
- 14Thử thách8
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 24Long pass33
-
- 66Pha tấn công153
-
- 28Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 19 | 15 | 1 | 3 | 62 | 18 | 44 | 46 | T T B T H B |
2 | AFC Ajax | 18 | 13 | 3 | 2 | 39 | 17 | 22 | 42 | T H B T T T |
3 | FC Utrecht | 19 | 12 | 4 | 3 | 36 | 29 | 7 | 40 | H T H B T H |
4 | Feyenoord | 19 | 10 | 6 | 3 | 42 | 24 | 18 | 36 | H T T B B H |
5 | FC Twente Enschede | 18 | 10 | 4 | 4 | 38 | 23 | 15 | 34 | T T B T B T |
6 | AZ Alkmaar | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 19 | 14 | 34 | T T T T H H |
7 | Go Ahead Eagles | 19 | 9 | 4 | 6 | 35 | 28 | 7 | 31 | B T H T T T |
8 | Fortuna Sittard | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 28 | -3 | 25 | B H H T T B |
9 | SC Heerenveen | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 33 | -12 | 24 | B H T T B T |
10 | Willem II | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 23 | B B T T B H |
11 | NAC Breda | 18 | 7 | 1 | 10 | 21 | 31 | -10 | 22 | H T T B B B |
12 | NEC Nijmegen | 18 | 6 | 2 | 10 | 24 | 24 | 0 | 20 | B B B H B T |
13 | PEC Zwolle | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | T H B H B T |
14 | Groningen | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 28 | -13 | 17 | B T H B H B |
15 | Heracles Almelo | 17 | 3 | 6 | 8 | 19 | 34 | -15 | 15 | B H B H B H |
16 | Sparta Rotterdam | 18 | 2 | 7 | 9 | 15 | 27 | -12 | 13 | B B B H B H |
17 | Almere City FC | 18 | 2 | 4 | 12 | 10 | 37 | -27 | 10 | B B B B T H |
18 | RKC Waalwijk | 18 | 1 | 4 | 13 | 19 | 43 | -24 | 7 | H H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation