Đối đầu Roda JC vs Vitesse Arnhem, 02h00 ngày 27/11
Kết quả Roda JC vs Vitesse Arnhem Đối đầu Roda JC vs Vitesse Arnhem Phong độ Roda JC gần đây Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Roda JC vs Vitesse Arnhem
- Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/11/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Roda JC vs Vitesse Arnhem trước đây
- 31/03/2018Vitesse Arnhem0 - 3Roda JC0 - 1W
- 19/08/2017Roda JC1 - 3Vitesse Arnhem0 - 1L
- 14/05/2017Vitesse Arnhem3 - 0Roda JC1 - 0L
- 20/08/2016Roda JC0 - 1Vitesse Arnhem0 - 1L
- 06/03/2016Roda JC1 - 2Vitesse Arnhem0 - 1L
- 15/08/2015Vitesse Arnhem3 - 0Roda JC1 - 0L
- 02/03/2014Vitesse Arnhem3 - 0Roda JC2 - 0L
- 18/08/2013Roda JC1 - 1Vitesse Arnhem0 - 0D
- 13/04/2013Roda JC3 - 3Vitesse Arnhem0 - 2D
- 19/12/2013Roda JC3 - 1Vitesse Arnhem0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Roda JC vs Vitesse Arnhem
- Thống kê lịch sử đối đầu Roda JC vs Vitesse Arnhem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roda JC vs Vitesse Arnhem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 9 | 1 | 2 | 6 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roda JC vs Vitesse Arnhem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Roda JC (sân nhà) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Roda JC (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Roda JC thắng
Bại: là số trận Roda JC thua
Thắng: là số trận Roda JC thắng
Bại: là số trận Roda JC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Roda JC và Vitesse Arnhem trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior SBV | 15 | 10 | 2 | 3 | 35 | 18 | 17 | 32 | T T B T T T |
2 | Volendam | 16 | 10 | 2 | 4 | 39 | 23 | 16 | 32 | T T H T T T |
3 | Emmen | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B T T T T |
4 | Helmond Sport | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 22 | 5 | 30 | T T B B B T |
5 | De Graafschap | 16 | 8 | 5 | 3 | 37 | 25 | 12 | 29 | T T T H T B |
6 | Dordrecht | 16 | 7 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 26 | H T B T B H |
7 | Den Bosch | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 17 | 9 | 25 | T B T H B B |
8 | SC Cambuur | 15 | 8 | 1 | 6 | 21 | 12 | 9 | 25 | B T T T T T |
9 | Roda JC | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 20 | -2 | 23 | B B T H T T |
10 | ADO Den Haag | 16 | 5 | 7 | 4 | 27 | 22 | 5 | 22 | H B T T H B |
11 | SC Telstar | 16 | 5 | 7 | 4 | 23 | 19 | 4 | 22 | H T H B T B |
12 | FC Eindhoven | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 27 | -8 | 19 | B B B B H T |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 16 | 5 | 3 | 8 | 28 | 32 | -4 | 18 | T B B T H B |
14 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 16 | 5 | 2 | 9 | 24 | 30 | -6 | 17 | B T B B B T |
15 | FC Oss | 16 | 4 | 5 | 7 | 13 | 30 | -17 | 17 | B T H T B H |
16 | MVV Maastricht | 16 | 3 | 7 | 6 | 20 | 25 | -5 | 16 | B B B H H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 16 | 3 | 6 | 7 | 17 | 20 | -3 | 15 | H B B B T B |
18 | VVV Venlo | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 31 | -18 | 11 | B B T B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 15 | 1 | 5 | 9 | 14 | 31 | -17 | 8 | H B B T B B |
20 | Vitesse Arnhem | 15 | 2 | 6 | 7 | 18 | 32 | -14 | 6 | B H B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: