Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Scheveningen vs Quick Boys, 20h30 ngày 24/5
Kết quả Scheveningen vs Quick Boys Đối đầu Scheveningen vs Quick Boys Phong độ Scheveningen gần đây Phong độ Quick Boys gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: Scheveningen vs Quick Boys
- Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Scheveningen vs Quick Boys trước đây
- 14/12/2024Quick Boys1 - 1Scheveningen1 - 0D
- 20/01/2024Scheveningen0 - 5Quick Boys0 - 1L
- 26/08/2023Quick Boys5 - 1Scheveningen3 - 0L
- 15/04/2023Scheveningen0 - 5Quick Boys0 - 2L
- 29/10/2022Quick Boys2 - 3Scheveningen0 - 0W
- 09/04/2022Scheveningen0 - 0Quick Boys0 - 0D
- 06/11/2021Quick Boys2 - 0Scheveningen2 - 0L
- 26/10/2019Quick Boys2 - 3Scheveningen2 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Scheveningen vs Quick Boys
- Thống kê lịch sử đối đầu Scheveningen vs Quick Boys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Scheveningen vs Quick Boys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Scheveningen vs Quick Boys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Scheveningen (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Scheveningen (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Scheveningen thắng
Bại: là số trận Scheveningen thua
Thắng: là số trận Scheveningen thắng
Bại: là số trận Scheveningen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Scheveningen và Quick Boys trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 33 | 24 | 4 | 5 | 78 | 32 | 46 | 76 | B T T T T B |
2 | Rijnsburgse Boys | 33 | 22 | 6 | 5 | 77 | 34 | 43 | 72 | T T T T T T |
3 | AFC | 33 | 20 | 4 | 9 | 67 | 39 | 28 | 64 | T B T B T T |
4 | Katwijk | 33 | 17 | 7 | 9 | 56 | 46 | 10 | 58 | B T B T B B |
5 | Almere City Youth | 33 | 16 | 7 | 10 | 85 | 50 | 35 | 55 | T T B B T T |
6 | Spakenburg | 33 | 16 | 6 | 11 | 63 | 44 | 19 | 54 | T B T B T B |
7 | GVVV Veenendaal | 33 | 16 | 5 | 12 | 57 | 54 | 3 | 53 | B B T T B T |
8 | Koninklijke HFC | 33 | 13 | 10 | 10 | 39 | 37 | 2 | 49 | T B T T T T |
9 | HHC Hardenberg | 33 | 14 | 5 | 14 | 43 | 46 | -3 | 47 | H H T B T B |
10 | De Treffers | 33 | 12 | 9 | 12 | 59 | 67 | -8 | 45 | H T B B H H |
11 | Barendrecht | 33 | 13 | 6 | 14 | 51 | 59 | -8 | 45 | B T B T B B |
12 | RKAV Volendam | 33 | 12 | 5 | 16 | 61 | 70 | -9 | 41 | B T T T B B |
13 | ACV Assen | 33 | 11 | 7 | 15 | 42 | 53 | -11 | 40 | T B B H H T |
14 | Excelsior Maassluis | 33 | 10 | 8 | 15 | 31 | 47 | -16 | 38 | T H T H T T |
15 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 33 | 12 | 1 | 20 | 62 | 73 | -11 | 37 | B B B T B B |
16 | Noordwijk | 33 | 9 | 8 | 16 | 60 | 66 | -6 | 35 | T T B B B T |
17 | Scheveningen | 33 | 4 | 4 | 25 | 23 | 73 | -50 | 16 | B B B B B H |
18 | ADO '20 | 33 | 3 | 4 | 26 | 25 | 89 | -64 | 13 | B B B B B B |
Cập nhật: