Đối đầu Willem II vs PSV Eindhoven, 21h30 ngày 28/9
Kết quả Willem II vs PSV Eindhoven Đối đầu Willem II vs PSV Eindhoven Phong độ Willem II gần đây Phong độ PSV Eindhoven gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Willem II vs PSV Eindhoven
- Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Willem II vs PSV Eindhoven trước đây
- 01/05/2022PSV Eindhoven4 - 2Willem II3 - 1L
- 25/09/2021Willem II2 - 1PSV Eindhoven1 - 1W
- 09/05/2021Willem II0 - 2PSV Eindhoven0 - 1L
- 09/11/2020PSV Eindhoven3 - 0Willem II2 - 0L
- 09/02/2020PSV Eindhoven3 - 0Willem II1 - 0L
- 10/11/2019Willem II2 - 1PSV Eindhoven1 - 0W
- 26/04/2019Willem II0 - 3PSV Eindhoven0 - 2L
- 02/09/2018PSV Eindhoven6 - 1Willem II4 - 0L
- 11/03/2018Willem II5 - 0PSV Eindhoven1 - 0W
- 21/08/2020Willem II1 - 1PSV Eindhoven0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Willem II vs PSV Eindhoven
- Thống kê lịch sử đối đầu Willem II vs PSV Eindhoven: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Willem II vs PSV Eindhoven: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 9 | 3 | 0 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Willem II vs PSV Eindhoven: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Willem II (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Willem II (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Willem II thắng
Bại: là số trận Willem II thua
Thắng: là số trận Willem II thắng
Bại: là số trận Willem II thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Willem II và PSV Eindhoven trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 4 | 19 | 18 | T T T T T T |
2 | AZ Alkmaar | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 2 | 14 | 16 | T T H T T T |
3 | FC Utrecht | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 5 | 4 | 13 | T H T T T |
4 | FC Twente Enschede | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 11 | T H B H T T |
5 | Feyenoord | 5 | 2 | 3 | 0 | 11 | 5 | 6 | 9 | H T H H T |
6 | Groningen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 9 | T T H H H B |
7 | Sparta Rotterdam | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | H H H T B T |
8 | Willem II | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 8 | H T H B T B |
9 | AFC Ajax | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 7 | T B T H |
10 | Go Ahead Eagles | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 7 | B B T B T H |
11 | SC Heerenveen | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 14 | -6 | 7 | B H T B B T |
12 | NEC Nijmegen | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 7 | -1 | 6 | B B T T B B |
13 | Heracles Almelo | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 8 | -4 | 6 | H B H B H T |
14 | Fortuna Sittard | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | T T B B B B |
15 | NAC Breda | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 13 | -8 | 6 | B T B B T B |
16 | PEC Zwolle | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | B B B T H B |
17 | Almere City FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 17 | -15 | 2 | B B B H H B |
18 | RKC Waalwijk | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 17 | -14 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: