Đối đầu Noordwijk vs Rijnsburgse Boys, 20h30 ngày 14/12

Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: Noordwijk vs Rijnsburgse Boys

  • Giải đấu: Hạng 3 Hà Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 14/12/2024 20:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Noordwijk vs Rijnsburgse Boys trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Noordwijk vs Rijnsburgse Boys

- Thống kê lịch sử đối đầu Noordwijk vs Rijnsburgse Boys: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 5 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Noordwijk vs Rijnsburgse Boys: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 1 0 1 0
Hạng 3 Hà Lan 8 3 3 2
Cúp Hoàng gia Hà Lan 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Noordwijk vs Rijnsburgse Boys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Noordwijk (sân nhà) 5 1 3 1
Noordwijk (sân khách) 5 2 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Noordwijk thắng
Bại: là số trận Noordwijk thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NoordwijkRijnsburgse Boys trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Quick Boys 16 12 3 1 43 14 29 39 T T T H T T
2 Rijnsburgse Boys 16 10 4 2 41 15 26 34 T T T H T B
3 AFC 16 10 2 4 33 16 17 32 B T T T B T
4 Spakenburg 16 9 4 3 37 15 22 31 T B T H H T
5 Katwijk 16 8 5 3 25 18 7 29 T B T T H H
6 GVVV Veenendaal 16 8 3 5 29 23 6 27 B T T B T B
7 Barendrecht 16 8 3 5 31 30 1 27 B T B H H T
8 HHC Hardenberg 16 8 1 7 22 22 0 25 B B T B T B
9 De Treffers 16 6 4 6 27 35 -8 22 B B T H T T
10 Koninklijke HFC 16 5 6 5 19 19 0 21 H B B T B H
11 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 16 6 0 10 28 35 -7 18 B T B B B T
12 Almere City Youth 16 3 7 6 28 30 -2 16 B T B B H B
13 ACV Assen 16 4 4 8 18 25 -7 16 T B B B B H
14 RKAV Volendam 16 4 4 8 23 37 -14 16 H T B H T H
15 Excelsior Maassluis 15 3 4 8 11 27 -16 13 B H T B T H
16 Noordwijk 16 2 6 8 24 34 -10 12 B B T H H B
17 Scheveningen 16 3 2 11 16 31 -15 11 H B B T B B
18 ADO '20 15 2 2 11 12 41 -29 8 H T B B H B

Cập nhật: