Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kozakken Boys vs Noordwijk, 21h00 ngày 14/6
Kết quả Kozakken Boys vs Noordwijk Đối đầu Kozakken Boys vs Noordwijk Phong độ Kozakken Boys gần đây Phong độ Noordwijk gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: Kozakken Boys vs Noordwijk
- Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/6/2025 21:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kozakken Boys vs Noordwijk trước đây
- 30/03/2024Noordwijk1 - 2Kozakken Boys0 - 2W
- 28/10/2023Kozakken Boys1 - 3Noordwijk1 - 1L
- 11/02/2023Noordwijk1 - 3Kozakken Boys0 - 0W
- 05/10/2022Kozakken Boys2 - 3Noordwijk1 - 0L
- 19/03/2022Kozakken Boys0 - 1Noordwijk0 - 0L
- 06/11/2021Noordwijk2 - 1Kozakken Boys1 - 1L
- 28/09/2019Noordwijk2 - 5Kozakken Boys0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Kozakken Boys vs Noordwijk
- Thống kê lịch sử đối đầu Kozakken Boys vs Noordwijk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kozakken Boys vs Noordwijk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 7 | 3 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kozakken Boys vs Noordwijk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kozakken Boys (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Kozakken Boys (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kozakken Boys thắng
Bại: là số trận Kozakken Boys thua
Thắng: là số trận Kozakken Boys thắng
Bại: là số trận Kozakken Boys thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kozakken Boys và Noordwijk trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 34 | 25 | 4 | 5 | 81 | 33 | 48 | 79 | T T T T B T |
2 | Rijnsburgse Boys | 34 | 22 | 6 | 6 | 80 | 38 | 42 | 72 | T T T T T B |
3 | AFC | 34 | 20 | 5 | 9 | 68 | 40 | 28 | 65 | B T B T T H |
4 | Katwijk | 34 | 17 | 7 | 10 | 58 | 49 | 9 | 58 | T B T B B B |
5 | Spakenburg | 34 | 17 | 6 | 11 | 66 | 44 | 22 | 57 | B T B T B T |
6 | Almere City Youth | 34 | 16 | 8 | 10 | 88 | 53 | 35 | 56 | T B B T T H |
7 | GVVV Veenendaal | 34 | 16 | 5 | 13 | 57 | 57 | 0 | 53 | B T T B T B |
8 | Koninklijke HFC | 34 | 14 | 10 | 10 | 43 | 37 | 6 | 52 | B T T T T T |
9 | Barendrecht | 34 | 14 | 6 | 14 | 55 | 60 | -5 | 48 | T B T B B T |
10 | De Treffers | 34 | 13 | 9 | 12 | 62 | 69 | -7 | 48 | T B B H H T |
11 | HHC Hardenberg | 34 | 14 | 5 | 15 | 43 | 50 | -7 | 47 | H T B T B B |
12 | ACV Assen | 34 | 12 | 7 | 15 | 43 | 53 | -10 | 43 | B B H H T T |
13 | RKAV Volendam | 34 | 12 | 5 | 17 | 62 | 74 | -12 | 41 | T T T B B B |
14 | Excelsior Maassluis | 34 | 10 | 9 | 15 | 32 | 48 | -16 | 39 | H T H T T H |
15 | Noordwijk | 34 | 10 | 8 | 16 | 64 | 69 | -5 | 38 | T B B B T T |
16 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 34 | 12 | 2 | 20 | 65 | 76 | -11 | 38 | B B T B B H |
17 | Scheveningen | 34 | 4 | 4 | 26 | 24 | 76 | -52 | 16 | B B B B H B |
18 | ADO '20 | 34 | 3 | 4 | 27 | 25 | 90 | -65 | 13 | B B B B B B |
Cập nhật: