Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về NAC Breda vs PEC Zwolle, 17h15 ngày 04/5

VĐQG Hà Lan 2024-2025: NAC Breda vs PEC Zwolle

  • Giải đấu: VĐQG Hà Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 04/5/2025 17:15
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu NAC Breda vs PEC Zwolle trước đây

Thống kê thành tích đối đầu NAC Breda vs PEC Zwolle

- Thống kê lịch sử đối đầu NAC Breda vs PEC Zwolle: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu NAC Breda vs PEC Zwolle: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Hà Lan 7 2 2 3
Hạng 2 Hà Lan 2 0 0 2
Cúp Hoàng gia Hà Lan 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu NAC Breda vs PEC Zwolle: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
NAC Breda (sân nhà) 5 2 1 2
NAC Breda (sân khách) 5 1 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận NAC Breda thắng
Bại: là số trận NAC Breda thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NAC BredaPEC Zwolle trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AFC Ajax 31 23 5 3 63 27 36 74 H T T T B H
2 PSV Eindhoven 30 21 4 5 89 34 55 67 T T B T T T
3 Feyenoord 30 18 8 4 68 32 36 62 T T T T T T
4 FC Utrecht 31 18 8 5 61 42 19 62 B T H T T T
5 FC Twente Enschede 30 13 9 8 56 44 12 48 T B B H H B
6 AZ Alkmaar 30 13 8 9 48 34 14 47 H H H B B H
7 Go Ahead Eagles 30 13 8 9 52 46 6 47 T T B H H H
8 SC Heerenveen 31 11 7 13 39 53 -14 40 H B T B T T
9 Fortuna Sittard 30 10 6 14 34 49 -15 36 T B B H B T
10 Sparta Rotterdam 30 8 11 11 34 37 -3 35 H H T T T H
11 Groningen 30 9 8 13 32 45 -13 35 T H B B B T
12 Heracles Almelo 30 8 11 11 37 52 -15 35 B H T H T B
13 NEC Nijmegen 30 9 6 15 42 44 -2 33 B T H B T B
14 NAC Breda 30 8 8 14 32 50 -18 32 H H H B H H
15 PEC Zwolle 30 7 10 13 35 48 -13 31 B H T H H B
16 Willem II 30 6 6 18 30 50 -20 24 B B B B B B
17 Almere City FC 31 4 8 19 21 59 -38 20 H T H B B H
18 RKC Waalwijk 30 4 7 19 35 62 -27 19 B B H H B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: