Đối đầu Scheveningen vs Katwijk, 20h30 ngày 08/3
Kết quả Scheveningen vs Katwijk Đối đầu Scheveningen vs Katwijk Phong độ Scheveningen gần đây Phong độ Katwijk gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: Scheveningen vs Katwijk
- Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Scheveningen vs Katwijk trước đây
- 05/10/2024Katwijk2 - 0Scheveningen0 - 0L
- 30/03/2024Katwijk0 - 2Scheveningen0 - 1W
- 28/10/2023Scheveningen0 - 4Katwijk0 - 3L
- 28/01/2023Scheveningen1 - 3Katwijk1 - 1L
- 03/09/2022Katwijk1 - 0Scheveningen1 - 0L
- 30/03/2022Scheveningen2 - 2Katwijk1 - 0D
- 18/09/2021Katwijk3 - 1Scheveningen2 - 1L
- 18/01/2020Katwijk3 - 2Scheveningen0 - 1L
- 24/08/2019Scheveningen0 - 2Katwijk0 - 1L
- 18/05/2019Katwijk1 - 2Scheveningen0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Scheveningen vs Katwijk
- Thống kê lịch sử đối đầu Scheveningen vs Katwijk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Scheveningen vs Katwijk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Scheveningen vs Katwijk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Scheveningen (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Scheveningen (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Scheveningen thắng
Bại: là số trận Scheveningen thua
Thắng: là số trận Scheveningen thắng
Bại: là số trận Scheveningen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Scheveningen và Katwijk trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 23 | 16 | 4 | 3 | 57 | 24 | 33 | 52 | T B B T T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 24 | 14 | 6 | 4 | 53 | 23 | 30 | 48 | T H H B T B |
3 | Katwijk | 24 | 14 | 6 | 4 | 41 | 25 | 16 | 48 | T B T T H T |
4 | AFC | 24 | 14 | 4 | 6 | 48 | 28 | 20 | 46 | B T H H T T |
5 | Spakenburg | 24 | 12 | 5 | 7 | 49 | 28 | 21 | 41 | T B H B T B |
6 | GVVV Veenendaal | 24 | 12 | 4 | 8 | 46 | 36 | 10 | 40 | B T T B B H |
7 | HHC Hardenberg | 24 | 12 | 2 | 10 | 34 | 32 | 2 | 38 | B T H T B T |
8 | Barendrecht | 24 | 10 | 5 | 9 | 39 | 41 | -2 | 35 | T T B H B H |
9 | Almere City Youth | 24 | 9 | 7 | 8 | 57 | 44 | 13 | 34 | T T T T T T |
10 | De Treffers | 23 | 9 | 6 | 8 | 39 | 44 | -5 | 33 | T T H B T H |
11 | ACV Assen | 24 | 9 | 5 | 10 | 29 | 31 | -2 | 32 | T B H T B T |
12 | Koninklijke HFC | 24 | 7 | 10 | 7 | 24 | 26 | -2 | 31 | B T H H B H |
13 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 24 | 9 | 1 | 14 | 41 | 54 | -13 | 28 | B B T B H T |
14 | RKAV Volendam | 24 | 7 | 5 | 12 | 38 | 54 | -16 | 26 | T H T B B B |
15 | Excelsior Maassluis | 24 | 6 | 5 | 13 | 19 | 37 | -18 | 23 | T B T T B B |
16 | Noordwijk | 24 | 5 | 6 | 13 | 37 | 50 | -13 | 21 | B B B T T B |
17 | Scheveningen | 24 | 4 | 3 | 17 | 19 | 46 | -27 | 15 | B B B B T B |
18 | ADO '20 | 24 | 2 | 4 | 18 | 18 | 65 | -47 | 10 | B H B H B B |
Cập nhật: