Đối đầu PSV Eindhoven Nữ vs Fortuna Sittard Nữ, 22h30 ngày 14/12
Kết quả PSV Eindhoven Nữ vs Fortuna Sittard Nữ Đối đầu PSV Eindhoven Nữ vs Fortuna Sittard Nữ Phong độ PSV Eindhoven Nữ gần đây Phong độ Fortuna Sittard Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: PSV Eindhoven Nữ vs Fortuna Sittard Nữ
- Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PSV Eindhoven Nữ vs Fortuna Sittard Nữ trước đây
- 02/03/2024PSV Eindhoven (W)3 - 0Fortuna Sittard (W)2 - 0W
- 14/10/2023Fortuna Sittard (W)1 - 0PSV Eindhoven (W)0 - 0L
- 12/02/2023Fortuna Sittard (W)0 - 1PSV Eindhoven (W)0 - 0W
- 15/10/2022PSV Eindhoven (W)0 - 2Fortuna Sittard (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu PSV Eindhoven Nữ vs Fortuna Sittard Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu PSV Eindhoven Nữ vs Fortuna Sittard Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PSV Eindhoven Nữ vs Fortuna Sittard Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan nữ | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PSV Eindhoven Nữ vs Fortuna Sittard Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PSV Eindhoven Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
PSV Eindhoven Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PSV Eindhoven Nữ thắng
Bại: là số trận PSV Eindhoven Nữ thua
Thắng: là số trận PSV Eindhoven Nữ thắng
Bại: là số trận PSV Eindhoven Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PSV Eindhoven Nữ và Fortuna Sittard Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 23 | 4 | 19 | 22 | T T T T B T |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 21 | 6 | 15 | 22 | H T T T T B |
3 | FC Utrecht (W) | 9 | 7 | 0 | 2 | 23 | 10 | 13 | 21 | T B T B T T |
4 | Feyenoord Rotterdam (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 25 | 9 | 16 | 17 | H T T T B T |
5 | FC Twente Enschede (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 8 | 8 | 17 | H T T B T T |
6 | AZ Alkmaar (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | 16 | T B T B T T |
7 | Fortuna Sittard (W) | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 24 | -14 | 8 | H T B B H B |
8 | ADO Den Haag (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 13 | 17 | -4 | 7 | B B B B H T |
9 | SC Heerenveen (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 17 | -10 | 5 | H B B T B B |
10 | Zwolle (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 19 | -13 | 5 | B B B T H B |
11 | SC Telstar (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 26 | -19 | 5 | B T H B B B |
12 | Excelsior Barendrecht (W) | 9 | 0 | 4 | 5 | 4 | 21 | -17 | 4 | B B H B H B |
Title Play-offs
Cập nhật: