Đối đầu Feyenoord Rotterdam Nữ vs SC Telstar Nữ, 22h30 ngày 07/12
Kết quả Feyenoord Rotterdam Nữ vs SC Telstar Nữ Đối đầu Feyenoord Rotterdam Nữ vs SC Telstar Nữ Phong độ Feyenoord Rotterdam Nữ gần đây Phong độ SC Telstar Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: Feyenoord Rotterdam Nữ vs SC Telstar Nữ
- Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Feyenoord Rotterdam Nữ vs SC Telstar Nữ trước đây
- 30/03/2024Feyenoord Rotterdam (W)3 - 0SC Telstar (W)1 - 0W
- 05/11/2023SC Telstar (W)0 - 2Feyenoord Rotterdam (W)0 - 2W
- 12/03/2023SC Telstar (W)1 - 1Feyenoord Rotterdam (W)0 - 1D
- 01/10/2022Feyenoord Rotterdam (W)2 - 1SC Telstar (W)2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Feyenoord Rotterdam Nữ vs SC Telstar Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Feyenoord Rotterdam Nữ vs SC Telstar Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Feyenoord Rotterdam Nữ vs SC Telstar Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan nữ | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Feyenoord Rotterdam Nữ vs SC Telstar Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Feyenoord Rotterdam Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Feyenoord Rotterdam Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Feyenoord Rotterdam Nữ thắng
Bại: là số trận Feyenoord Rotterdam Nữ thua
Thắng: là số trận Feyenoord Rotterdam Nữ thắng
Bại: là số trận Feyenoord Rotterdam Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Feyenoord Rotterdam Nữ và SC Telstar Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajax Amsterdam (W) | 8 | 7 | 1 | 0 | 21 | 4 | 17 | 22 | T H T T T T |
2 | PSV Eindhoven (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 21 | 4 | 17 | 19 | T T T T T B |
3 | FC Utrecht (W) | 8 | 6 | 0 | 2 | 19 | 10 | 9 | 18 | T T B T B T |
4 | Feyenoord Rotterdam (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 14 | B H T T T B |
5 | FC Twente Enschede (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 8 | 4 | 14 | H H T T B T |
6 | AZ Alkmaar (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 10 | 5 | 13 | T T B T B T |
7 | Fortuna Sittard (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 20 | -10 | 8 | B H T B B H |
8 | SC Heerenveen (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 13 | -6 | 5 | B H B B T B |
9 | SC Telstar (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 18 | -12 | 5 | H B T H B B |
10 | Zwolle (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 17 | -12 | 5 | H B B B T H |
11 | ADO Den Haag (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 9 | 17 | -8 | 4 | B B B B B H |
12 | Excelsior Barendrecht (W) | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 17 | -13 | 4 | H B B H B H |
Title Play-offs
Cập nhật: