Đối đầu FC Utrecht Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ, 19h30 ngày 21/4
Kết quả FC Utrecht Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ Đối đầu FC Utrecht Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ Phong độ FC Utrecht Nữ gần đây Phong độ Feyenoord Rotterdam Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: FC Utrecht Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ
- Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Utrecht Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ trước đây
- 13/10/2024Feyenoord Rotterdam (W)0 - 3FC Utrecht (W)0 - 0W
- 11/05/2024Feyenoord Rotterdam (W)1 - 2FC Utrecht (W)1 - 1W
- 10/09/2023FC Utrecht (W)4 - 2Feyenoord Rotterdam (W)2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Utrecht Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan nữ | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht Nữ vs Feyenoord Rotterdam Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Utrecht Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Utrecht Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Utrecht Nữ thắng
Bại: là số trận FC Utrecht Nữ thua
Thắng: là số trận FC Utrecht Nữ thắng
Bại: là số trận FC Utrecht Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Utrecht Nữ và Feyenoord Rotterdam Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 20 | 16 | 3 | 1 | 63 | 17 | 46 | 51 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven (W) | 20 | 16 | 3 | 1 | 52 | 11 | 41 | 51 | T T T T T T |
3 | Ajax Amsterdam (W) | 20 | 15 | 2 | 3 | 51 | 20 | 31 | 47 | T T H B T B |
4 | FC Utrecht (W) | 20 | 11 | 3 | 6 | 36 | 20 | 16 | 36 | B H H B T T |
5 | Feyenoord Rotterdam (W) | 20 | 11 | 2 | 7 | 46 | 26 | 20 | 35 | B T B T B B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 20 | 11 | 2 | 7 | 37 | 27 | 10 | 35 | T T T T B T |
7 | Fortuna Sittard (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 37 | -17 | 20 | B B H H T T |
8 | ADO Den Haag (W) | 20 | 4 | 5 | 11 | 22 | 42 | -20 | 17 | B B T H B T |
9 | SC Heerenveen (W) | 20 | 4 | 3 | 13 | 22 | 43 | -21 | 15 | T B B B B B |
10 | Zwolle (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 41 | -26 | 13 | B H B B T B |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 20 | 1 | 7 | 12 | 15 | 58 | -43 | 10 | T H B H B B |
12 | SC Telstar (W) | 20 | 1 | 5 | 14 | 19 | 56 | -37 | 8 | B B B H B B |
Title Play-offs
Cập nhật: