Đối đầu Den Bosch vs Dordrecht, 22h45 ngày 01/12
Kết quả Den Bosch vs Dordrecht Đối đầu Den Bosch vs Dordrecht Phong độ Den Bosch gần đây Phong độ Dordrecht gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Den Bosch vs Dordrecht
- Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Den Bosch vs Dordrecht trước đây
- 30/03/2024Den Bosch0 - 3Dordrecht0 - 1L
- 28/10/2023Dordrecht5 - 1Den Bosch3 - 1L
- 18/03/2023Den Bosch3 - 1Dordrecht2 - 0W
- 10/09/2022Dordrecht2 - 1Den Bosch1 - 0L
- 09/04/2022Den Bosch3 - 0Dordrecht0 - 0W
- 23/10/2021Dordrecht3 - 3Den Bosch0 - 3D
- 17/04/2021Dordrecht2 - 6Den Bosch0 - 3W
- 06/09/2020Den Bosch2 - 1Dordrecht0 - 1W
- 30/11/2019Den Bosch3 - 2Dordrecht1 - 0W
- 22/07/2023Dordrecht2 - 0Den Bosch0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Den Bosch vs Dordrecht
- Thống kê lịch sử đối đầu Den Bosch vs Dordrecht: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Den Bosch vs Dordrecht: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 9 | 5 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Den Bosch vs Dordrecht: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Den Bosch (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Den Bosch (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Den Bosch thắng
Bại: là số trận Den Bosch thua
Thắng: là số trận Den Bosch thắng
Bại: là số trận Den Bosch thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Den Bosch và Dordrecht trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior SBV | 17 | 11 | 3 | 3 | 37 | 18 | 19 | 36 | B T T T H T |
2 | Volendam | 17 | 10 | 3 | 4 | 40 | 24 | 16 | 33 | T H T T T H |
3 | Emmen | 17 | 9 | 3 | 5 | 30 | 19 | 11 | 30 | B T T T T B |
4 | Helmond Sport | 17 | 9 | 3 | 5 | 28 | 24 | 4 | 30 | T B B B T B |
5 | De Graafschap | 16 | 8 | 5 | 3 | 37 | 25 | 12 | 29 | T T T H T B |
6 | Den Bosch | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 18 | 10 | 28 | B T H B B T |
7 | Roda JC | 17 | 7 | 6 | 4 | 22 | 21 | 1 | 27 | T H T T T H |
8 | SC Cambuur | 17 | 8 | 2 | 7 | 24 | 16 | 8 | 26 | T T T T B H |
9 | Dordrecht | 16 | 7 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 26 | H T B T B H |
10 | ADO Den Haag | 17 | 6 | 7 | 4 | 29 | 23 | 6 | 25 | B T T H B T |
11 | SC Telstar | 17 | 5 | 8 | 4 | 25 | 21 | 4 | 23 | T H B T B H |
12 | FC Eindhoven | 17 | 6 | 4 | 7 | 20 | 27 | -7 | 22 | B B B H T T |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 16 | 5 | 3 | 8 | 28 | 32 | -4 | 18 | T B B T H B |
14 | FC Oss | 17 | 4 | 6 | 7 | 14 | 31 | -17 | 18 | T H T B H H |
15 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 17 | 5 | 2 | 10 | 24 | 31 | -7 | 17 | T B B B T B |
16 | MVV Maastricht | 16 | 3 | 7 | 6 | 20 | 25 | -5 | 16 | B B B H H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 17 | 3 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 15 | B B B T B B |
18 | VVV Venlo | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 31 | -18 | 11 | B B T B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 32 | -17 | 10 | B T B B H H |
20 | Vitesse Arnhem | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 36 | -16 | 9 | B H B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: