Đối đầu PSV Eindhoven Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ, 22h30 ngày 22/3

VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: PSV Eindhoven Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ

Lịch sử đối đầu PSV Eindhoven Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ trước đây

  • 07/12/2024
    Ajax (W)
    0 - 2
    PSV Eindhoven (W)
    0 - 2
    W
  • 01/05/2024
    Ajax (W)
    2 - 1
    PSV Eindhoven (W)
    1 - 0
    L
  • 09/12/2023
    PSV Eindhoven (W)
    3 - 3
    Ajax (W)
    1 - 1
    D
  • 05/02/2023
    PSV Eindhoven (W)
    1 - 2
    Ajax (W)
    1 - 1
    L
  • 20/11/2022
    Ajax (W)
    1 - 0
    PSV Eindhoven (W)
    0 - 0
    L
  • 16/05/2024
    Ajax (W)
    1 - 1
    PSV Eindhoven (W)
    0 - 0
    D
  • 23/05/2023
    PSV Eindhoven (W)
    1 - 3
    Ajax (W)
    0 - 2
    L
  • 14/05/2023
    Ajax (W)
    5 - 2
    PSV Eindhoven (W)
    4 - 1
    L
  • 29/05/2022
    Ajax (W)
    3 - 0
    PSV Eindhoven (W)
    3 - 0
    L
  • 26/05/2022
    PSV Eindhoven (W)
    0 - 2
    Ajax (W)
    0 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu PSV Eindhoven Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu PSV Eindhoven Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 2 7

- Thống kê lịch sử đối đầu PSV Eindhoven Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Hà Lan nữ 5 1 1 3
Cup Mùa đông Hà Lan 5 0 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu PSV Eindhoven Nữ vs Ajax Amsterdam Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
PSV Eindhoven Nữ (sân nhà) 4 0 1 3
PSV Eindhoven Nữ (sân khách) 6 1 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận PSV Eindhoven Nữ thắng
Bại: là số trận PSV Eindhoven Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PSV Eindhoven NữAjax Amsterdam Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ajax Amsterdam (W) 17 14 2 1 45 12 33 44 T T T T H B
2 PSV Eindhoven (W) 17 13 3 1 43 9 34 42 H H T T T T
3 FC Twente Enschede (W) 17 13 3 1 45 15 30 42 T H T T T T
4 Feyenoord Rotterdam (W) 17 10 2 5 39 23 16 32 T T T B T B
5 FC Utrecht (W) 17 9 3 5 33 18 15 30 B B B H H B
6 AZ Alkmaar (W) 16 8 2 6 29 22 7 26 B B T T T T
7 SC Heerenveen (W) 16 4 3 9 18 30 -12 15 H B T T T B
8 ADO Den Haag (W) 18 3 5 10 21 38 -17 14 B B B B T H
9 Fortuna Sittard (W) 17 3 4 10 13 36 -23 13 B B T B B H
10 Zwolle (W) 17 2 4 11 13 33 -20 10 T B B B H B
11 Excelsior Barendrecht (W) 17 1 6 10 13 45 -32 9 B H B T H B
12 SC Telstar (W) 18 1 5 12 19 50 -31 8 H B B B B H

Title Play-offs
Cập nhật: