Đối đầu Excelsior Maassluis vs AFC, 20h30 ngày 14/12
Kết quả Excelsior Maassluis vs AFC Đối đầu Excelsior Maassluis vs AFC Phong độ Excelsior Maassluis gần đây Phong độ AFC gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: Excelsior Maassluis vs AFC
- Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Excelsior Maassluis vs AFC trước đây
- 10/08/2024AFC1 - 0Excelsior Maassluis0 - 0L
- 04/05/2024Excelsior Maassluis2 - 1AFC0 - 1W
- 25/11/2023AFC2 - 2Excelsior Maassluis2 - 2D
- 27/05/2023AFC0 - 0Excelsior Maassluis0 - 0D
- 03/12/2022Excelsior Maassluis1 - 4AFC1 - 2L
- 25/05/2022AFC2 - 1Excelsior Maassluis1 - 0L
- 19/02/2022Excelsior Maassluis1 - 1AFC0 - 1D
- 01/02/2020Excelsior Maassluis2 - 3AFC2 - 1L
- 02/11/2019AFC3 - 1Excelsior Maassluis2 - 0L
- 11/05/2019Excelsior Maassluis3 - 1AFC2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Excelsior Maassluis vs AFC
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior Maassluis vs AFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior Maassluis vs AFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Hà Lan | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior Maassluis vs AFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Excelsior Maassluis (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Excelsior Maassluis (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Excelsior Maassluis thắng
Bại: là số trận Excelsior Maassluis thua
Thắng: là số trận Excelsior Maassluis thắng
Bại: là số trận Excelsior Maassluis thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Excelsior Maassluis và AFC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 16 | 12 | 3 | 1 | 43 | 14 | 29 | 39 | T T T H T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 16 | 10 | 4 | 2 | 41 | 15 | 26 | 34 | T T T H T B |
3 | AFC | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 16 | 17 | 32 | B T T T B T |
4 | Spakenburg | 16 | 9 | 4 | 3 | 37 | 15 | 22 | 31 | T B T H H T |
5 | Katwijk | 16 | 8 | 5 | 3 | 25 | 18 | 7 | 29 | T B T T H H |
6 | GVVV Veenendaal | 16 | 8 | 3 | 5 | 29 | 23 | 6 | 27 | B T T B T B |
7 | Barendrecht | 16 | 8 | 3 | 5 | 31 | 30 | 1 | 27 | B T B H H T |
8 | HHC Hardenberg | 16 | 8 | 1 | 7 | 22 | 22 | 0 | 25 | B B T B T B |
9 | De Treffers | 16 | 6 | 4 | 6 | 27 | 35 | -8 | 22 | B B T H T T |
10 | Koninklijke HFC | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 19 | 0 | 21 | H B B T B H |
11 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 16 | 6 | 0 | 10 | 28 | 35 | -7 | 18 | B T B B B T |
12 | Almere City Youth | 16 | 3 | 7 | 6 | 28 | 30 | -2 | 16 | B T B B H B |
13 | ACV Assen | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 16 | T B B B B H |
14 | RKAV Volendam | 16 | 4 | 4 | 8 | 23 | 37 | -14 | 16 | H T B H T H |
15 | Excelsior Maassluis | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 27 | -16 | 13 | B H T B T H |
16 | Noordwijk | 16 | 2 | 6 | 8 | 24 | 34 | -10 | 12 | B B T H H B |
17 | Scheveningen | 16 | 3 | 2 | 11 | 16 | 31 | -15 | 11 | H B B T B B |
18 | ADO '20 | 15 | 2 | 2 | 11 | 12 | 41 | -29 | 8 | H T B B H B |
Cập nhật: