Kết quả Jong Ajax (Youth) vs VVV Venlo, 02h00 ngày 02/11

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 13

  • Jong Ajax (Youth) vs VVV Venlo: Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
    Emmanuel Gyamfi
  • 40'
    0-1
    goal Konstantinos Doumtsios (Assist:Simon Janssen)
  • 46'
    David Kalokoh  
    Kristian Hlynsson  
    0-1
  • 46'
    Rico Speksnijder  
    Don-Angelo Konadu  
    0-1
  • 67'
    0-1
    Simon Janssen
  • 70'
    0-1
     Lasse Wehmeyer
     Martijn Berden
  • 78'
    0-1
     Tijn Joosten
     Yousri el Anbri
  • 84'
    Yoram Lorenzo Ismael Boerhout  
    Gerald Alders  
    0-1
  • 84'
    Nassef Chourak  
    Sean Steur  
    0-1
  • 86'
    0-1
     Yahcuroo Roemer
     Thijme Verheijen
  • Jong Ajax (Youth) vs VVV Venlo: Đội hình chính và dự bị

  • Jong Ajax (Youth)4-3-3
    1
    Charlie Setford
    5
    Lucas Jetten
    4
    Dies Janse
    3
    Aaron Bouwman
    2
    Gerald Alders
    38
    Kristian Hlynsson
    31
    Jorthy Mokio
    10
    Sean Steur
    49
    Jaydon Banel
    59
    Don-Angelo Konadu
    7
    Jan Faberski
    17
    Martijn Berden
    9
    Konstantinos Doumtsios
    11
    Thijme Verheijen
    26
    Naim Matoug
    29
    Tim Braem
    8
    Elias Sierra
    19
    Emmanuel Gyamfi
    35
    Yousri el Anbri
    33
    Gabin Blancquart
    5
    Simon Janssen
    23
    Delano van Crooij
    VVV Venlo4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Yoram Lorenzo Ismael Boerhout
    17Julian Brandes
    18Rida Chahid
    8Nassef Chourak
    21David Kalokoh
    12Paul Reverson
    20Rico Speksnijder
    16Precious Ugwu
    15Nick Verschuren
    11Kayden Wolff
    Jan de Boer 1
    Max De Waal 21
    Pepijn Doesburg 18
    Jens Jenniskens 30
    Tijn Joosten 27
    Darrel Lemmert 28
    Mohammed Odriss 24
    Paul Popperl 10
    Yahcuroo Roemer 14
    Zidane Taylan 25
    Lasse Wehmeyer 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dave Vos
    Rick Kruys
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Jong Ajax (Youth) vs VVV Venlo: Số liệu thống kê

  • Jong Ajax (Youth)
    VVV Venlo
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 16
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 485
    Số đường chuyền
    198
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    17
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 31
    Long pass
    30
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •