Đối đầu Brann vs Tromso IL, 19h30 ngày 06/4
Kết quả Brann vs Tromso IL Đối đầu Brann vs Tromso IL Phong độ Brann gần đây Phong độ Tromso IL gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Brann vs Tromso IL
- Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brann vs Tromso IL trước đây
- 03/03/2025Brann1 - 0Tromso IL1 - 0W
- 28/10/2024Brann4 - 0Tromso IL2 - 0W
- 01/04/2024Tromso IL2 - 4Brann0 - 2W
- 25/09/2023Brann2 - 1Tromso IL2 - 0W
- 23/07/2023Tromso IL3 - 1Brann1 - 0L
- 20/09/2021Tromso IL1 - 1Brann1 - 0D
- 11/07/2021Brann1 - 1Tromso IL1 - 1D
- 25/08/2019Brann2 - 3Tromso IL1 - 1L
- 28/04/2019Tromso IL1 - 2Brann0 - 0W
- 02/10/2018Tromso IL2 - 1Brann1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Brann vs Tromso IL
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Tromso IL: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Tromso IL: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Na Uy | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Tromso IL: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brann (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Brann (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brann thắng
Bại: là số trận Brann thua
Thắng: là số trận Brann thắng
Bại: là số trận Brann thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brann và Tromso IL trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | Rosenborg | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | Fredrikstad | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
4 | Valerenga | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
5 | KFUM Oslo | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
6 | Sarpsborg 08 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
7 | Brann | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
8 | Tromso IL | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
9 | Ham-Kam | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
10 | Stromsgodset | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Kristiansund BK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Bryne | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | Haugesund | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Viking | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
15 | Sandefjord | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
16 | Molde | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: