Đối đầu Vendsyssel vs Roskilde, 19h00 ngày 12/4
Kết quả Vendsyssel vs Roskilde Đối đầu Vendsyssel vs Roskilde Phong độ Vendsyssel gần đây Phong độ Roskilde gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Vendsyssel vs Roskilde
- Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vendsyssel vs Roskilde trước đây
- 09/03/2025Roskilde3 - 1Vendsyssel2 - 0L
- 20/07/2024Vendsyssel3 - 0Roskilde0 - 0W
- 02/07/2020Roskilde1 - 3Vendsyssel0 - 0W
- 01/03/2020Vendsyssel2 - 0Roskilde1 - 0W
- 18/08/2019Roskilde2 - 0Vendsyssel1 - 0L
- 08/04/2018Roskilde2 - 2Vendsyssel1 - 1D
- 04/03/2018Vendsyssel2 - 0Roskilde0 - 0W
- 02/09/2017Roskilde0 - 2Vendsyssel0 - 0W
- 07/05/2017Roskilde0 - 0Vendsyssel0 - 0D
- 27/11/2016Vendsyssel2 - 2Roskilde1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Vendsyssel vs Roskilde
- Thống kê lịch sử đối đầu Vendsyssel vs Roskilde: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vendsyssel vs Roskilde: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vendsyssel vs Roskilde: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vendsyssel (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Vendsyssel (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vendsyssel thắng
Bại: là số trận Vendsyssel thua
Thắng: là số trận Vendsyssel thắng
Bại: là số trận Vendsyssel thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vendsyssel và Roskilde trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 1 | 6 | 55 | T B T |
2 | Fredericia | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 49 | T T T |
3 | AC Horsens | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 43 | B T B |
4 | Hvidovre IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 39 | B B T |
5 | Kolding FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 37 | B T B |
6 | Esbjerg | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 37 | T B B |
Upgrade Team
Cập nhật: