Đối đầu Riga FC vs Metta/LU Riga, 23h00 ngày 08/4

VĐQG Latvia 2025: Riga FC vs Metta/LU Riga

  • Giải đấu: VĐQG Latvia
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 08/4/2025 23:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Riga FC vs Metta/LU Riga trước đây

  • 03/11/2024
    Riga FC
    4 - 0
    Metta/LU Riga
    2 - 0
    W
  • 10/08/2024
    Metta/LU Riga
    2 - 4
    Riga FC
    1 - 1
    W
  • 03/06/2024
    Riga FC
    5 - 0
    Metta/LU Riga
    0 - 0
    W
  • 21/04/2024
    Metta/LU Riga
    1 - 2
    Riga FC
    0 - 1
    W
  • 05/11/2023
    Metta/LU Riga
    1 - 3
    Riga FC
    0 - 2
    W
  • 14/08/2023
    Riga FC
    1 - 0
    Metta/LU Riga
    1 - 0
    W
  • 04/06/2023
    Metta/LU Riga
    0 - 2
    Riga FC
    0 - 2
    W
  • 25/04/2023
    Riga FC
    4 - 0
    Metta/LU Riga
    2 - 0
    W
  • 22/10/2022
    Metta/LU Riga
    0 - 2
    Riga FC
    0 - 0
    W
  • 03/03/2024
    Riga FC
    1 - 1
    Metta/LU Riga
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Riga FC vs Metta/LU Riga

- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC vs Metta/LU Riga: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 9 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC vs Metta/LU Riga: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Latvia 9 9 0 0
Giao hữu CLB 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC vs Metta/LU Riga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Riga FC (sân nhà) 5 4 1 0
Riga FC (sân khách) 5 5 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Riga FC thắng
Bại: là số trận Riga FC thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Riga FCMetta/LU Riga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Latvia 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 5 4 0 1 9 4 5 12 T T T T B
2 BFC Daugavpils 5 3 0 2 10 7 3 9 T B B T T
3 Metta/LU Riga 5 3 0 2 8 12 -4 9 B B T T T
4 Riga FC 5 2 2 1 11 7 4 8 T H H B T
5 FK Liepaja 5 2 1 2 11 10 1 7 T H T B B
6 FK Auda Riga 5 2 1 2 7 6 1 7 B H T T B
7 Tukums-2000 5 1 2 2 6 8 -2 5 B H B H T
8 Jelgava 5 1 2 2 4 6 -2 5 H B H B T
9 Super Nova 5 1 1 3 7 7 0 4 B T B H B
10 Grobina 5 1 1 3 7 13 -6 4 H T B B B

Cập nhật: