Đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs FC Voluntari, 00h45 ngày 28/3

Hạng 2 Romania 2024-2025: FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs FC Voluntari

Lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs FC Voluntari trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs FC Voluntari

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs FC Voluntari: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs FC Voluntari: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Romania 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs FC Voluntari: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (sân nhà) 0 0 0 0
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thắng
Bại: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Csikszereda Miercurea CiucFC Voluntari trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 19 14 2 3 37 17 20 44 T T T B T B
2 CSA Steaua Bucuresti 19 11 8 0 24 8 16 41 T T T T H T
3 Metaloglobus 19 12 2 5 30 19 11 38 T B B T T T
4 Scolar Resita 19 10 4 5 31 22 9 34 B B T T H T
5 Arges 19 9 7 3 19 10 9 34 H T T H H T
6 FC Voluntari 19 9 6 4 27 16 11 33 T T B H T T
7 Corvinul Hunedoara 19 8 5 6 18 16 2 29 H B H H B T
8 Ceahlaul Piatra Neamt 19 7 6 6 22 22 0 27 B B T H T H
9 Universitatea Craiova 19 7 6 6 21 21 0 27 T T B H T B
10 Afumati 19 8 3 8 21 25 -4 27 T B H B B B
11 CSM Slatina 19 7 5 7 26 19 7 26 T T H B B T
12 Unirea Ungheni 19 7 5 7 19 20 -1 26 B H T T T T
13 AFC Metalul Buzau 19 6 5 8 18 20 -2 23 H T B H B B
14 Concordia Chiajna 19 6 5 8 25 29 -4 23 B H B H H B
15 FC Bihor Oradea 19 5 4 10 18 26 -8 19 T H B T B H
16 Chindia Targoviste 19 4 6 9 20 23 -3 18 H B B H H B
17 ACS Viitorul Selimbar 19 4 6 9 20 24 -4 18 B B H B T H
18 ACS Dumbravita 19 4 3 12 15 25 -10 15 B B B B T B
19 CSM Focsani 19 3 5 11 10 22 -12 14 H T H H H B
20 Muscelul Campulung 2022 19 2 1 16 7 44 -37 7 B B T B B B
21 CS Mioveni 0 0 0 0 0 0 0 0
22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 0 0 0 0 0 0 0 0

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: