Đối đầu Paide Linnameeskond B vs FC Maardu, 16h30 ngày 19/4

Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: Paide Linnameeskond B vs FC Maardu

  • Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 19/4/2025 16:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond B vs FC Maardu trước đây

  • 09/11/2021
    Paide Linnameeskond B
    0 - 2
    FC Maardu
    0 - 2
    L
  • 31/10/2021
    FC Maardu
    2 - 1
    Paide Linnameeskond B
    1 - 0
    L
  • 14/08/2021
    Paide Linnameeskond B
    2 - 5
    FC Maardu
    2 - 1
    L
  • 27/05/2021
    FC Maardu
    2 - 1
    Paide Linnameeskond B
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Paide Linnameeskond B vs FC Maardu

- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond B vs FC Maardu: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 0 0 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond B vs FC Maardu: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Estonia 4 0 0 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Paide Linnameeskond B vs FC Maardu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Paide Linnameeskond B (sân nhà) 2 0 0 2
Paide Linnameeskond B (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paide Linnameeskond B thắng
Bại: là số trận Paide Linnameeskond B thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paide Linnameeskond BFC Maardu trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tartu Kalev 6 5 0 1 16 5 11 15 T T B T T T
2 FC Maardu 6 5 0 1 16 6 10 15 T T T B T T
3 Tallinna JK Legion 6 3 3 0 16 12 4 12 H T H T H T
4 Johvi FC Lokomotiv 6 3 2 1 13 8 5 11 T B H T H T
5 FC Nomme United U21 6 3 1 2 14 8 6 10 H B T T B T
6 Trans Narva B 6 3 1 2 12 10 2 10 T T H T B B
7 FC Kuressaare II 6 2 0 4 11 17 -6 6 B T B B T B
8 Paide Linnameeskond B 6 2 0 4 9 21 -12 6 B B T B T B
9 Laanemaa Haapsalu 6 0 1 5 6 19 -13 1 B B H B B B
10 Tabasalu Charma 6 0 0 6 6 13 -7 0 B B B B B B

Cập nhật: