Kết quả Red Star FC 93 vs Metz, 02h30 ngày 30/10

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 11

  • Red Star FC 93 vs Metz: Diễn biến chính

  • 13'
    Josue Escartin
    0-0
  • 23'
    0-0
    Ablie Jallow
  • 47'
    Alexandre Oukidja(OW)
    1-0
  • 68'
    Hianga Mbock  
    Merwan Ifnaoui  
    1-0
  • 73'
    Fode Doucoure
    1-0
  • 76'
    1-0
     Joel Asoro
     Ablie Jallow
  • 76'
    1-0
     Kevin Van Den Kerkhof
     Kouao Kouao Koffi
  • 76'
    1-0
     Morgan Bokele Mputu
     Pape Diallo
  • 86'
    Hacene Benali  
    Damien Durand  
    1-0
  • 86'
    1-0
     Joseph Nduquidi
     Alpha Toure
  • Red Star FC 93 vs Metz: Đội hình chính và dự bị

  • Red Star FC 934-2-3-1
    1
    Quentin Beunardeau
    98
    Ryad Hachem
    28
    Loic Kouagba
    5
    Josue Escartin
    13
    Fode Doucoure
    8
    Joachim Eickmayer
    27
    Bradley Danger
    7
    Damien Durand
    26
    Fred Jose Dembi
    10
    Merwan Ifnaoui
    21
    Aliou Badji
    14
    Cheikh Tidiane Sabaly
    7
    Gauthier Hein
    36
    Ablie Jallow
    21
    Benjamin Stambouli
    12
    Alpha Toure
    10
    Pape Diallo
    39
    Kouao Kouao Koffi
    38
    Sadibou Sane
    8
    Ismael Traore
    3
    Matthieu Udol
    16
    Alexandre Oukidja
    Metz4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 16William Avognan
    29Hacene Benali
    17Ivann Botella
    20Dylan Durivaux
    93Aniss El Hriti
    9Alioune Fall
    19Hianga Mbock
    Joel Asoro 99
    Morgan Bokele Mputu 19
    Fali Cande 5
    Ababacar Moustapha Lo 15
    Joseph Nduquidi 6
    Pape Sy 61
    Kevin Van Den Kerkhof 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Boloni
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Red Star FC 93 vs Metz: Số liệu thống kê

  • Red Star FC 93
    Metz
  • 0
    Phạt góc
    13
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 345
    Số đường chuyền
    591
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 27
    Long pass
    36
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    130
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    92
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 17 10 3 4 30 17 13 33 B T H T T B
2 USL Dunkerque 17 10 2 5 27 22 5 32 T T T B T H
3 Paris FC 17 9 4 4 25 15 10 31 H H H T B B
4 Metz 17 8 6 3 24 13 11 30 T T H T H H
5 FC Annecy 17 8 6 3 25 19 6 30 T B H T H T
6 Stade Lavallois MFC 17 8 4 5 27 17 10 28 H H T T T T
7 Guingamp 17 8 2 7 27 23 4 26 T B T T B H
8 Pau FC 17 6 5 6 18 19 -1 23 B H T B T H
9 Amiens 17 7 2 8 20 24 -4 23 B H B T B B
10 Bastia 17 4 10 3 18 17 1 22 H H H H T B
11 Grenoble 17 6 3 8 21 22 -1 21 B B H B B T
12 Troyes 17 6 3 8 18 19 -1 21 H T H B T T
13 Red Star FC 93 17 6 3 8 18 28 -10 21 T B B H T T
14 Rodez Aveyron 17 5 5 7 29 28 1 20 H T H T H B
15 Clermont 17 5 5 7 15 19 -4 20 T B H B H T
16 Caen 17 4 3 10 18 25 -7 15 T B H B B B
17 Ajaccio 17 4 3 10 11 19 -8 15 T B H B B B
18 Martigues 17 3 3 11 10 35 -25 12 B H B B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation