Kết quả Oita Trinita vs Mito Hollyhock, 12h00 ngày 20/10
Kết quả Oita Trinita vs Mito Hollyhock Đối đầu Oita Trinita vs Mito Hollyhock Phong độ Oita Trinita gần đây Phong độ Mito Hollyhock gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/10/202412:00
- Mito Hollyhock 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 2.25
0.90U 2.25
0.981
2.20X
3.252
2.90Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oita Trinita vs Mito Hollyhock
-
Sân vận động: Showa Denko Dome Oita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 35
-
Oita Trinita vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính
- 60'Arata Watanabe
Shun Ayukawa0-0 - 60'Ren Ikeda
Yusei Yashiki0-0 - 61'0-0Shiva Tafari Nagasawa
- 63'0-0Hayato Yamamoto
Yuki Kusano - 73'0-0Taika Nakashima
Seiichiro Kubo - 73'0-0Hidemasa Koda
Shunsuke Saito - 78'Shinya Utsumoto
Kenshin Yasuda0-0 - 82'0-0Tatsunori Sakurai
- 86'Shun Nagasawa
Naoki Nomura0-0 - 86'Arata Kozakai
Junya Nodake0-0 - 89'0-0Ryuya Iizumi
Haruki Arai
-
Oita Trinita vs Mito Hollyhock: Đội hình chính và dự bị
- Oita Trinita3-1-4-222Kyeong-geon Mun3Derlan De Oliveira Bento25Tomoya Ando31Matheus Pereira6Masaki Yumiba16Taira Shige10Naoki Nomura26Kenshin Yasuda18Junya Nodake15Yusei Yashiki21Shun Ayukawa22Seiichiro Kubo38Shunsuke Saito11Yuki Kusano17Shiva Tafari Nagasawa32Asuma Ikari47Tatsunori Sakurai7Haruki Arai33Takeshi Ushizawa4Nao Yamada3Koshi Osaki21Shuhei Matsubara
- Đội hình dự bị
- 34Yudai Fujiwara14Ren Ikeda19Arata Kozakai93Shun Nagasawa24Konosuke Nishikawa29Shinya Utsumoto11Arata WatanabeRyusei Haruna 51Ryuya Iizumi 35Hidemasa Koda 23Ryosuke Maeda 10Taika Nakashima 99Ryusei Nose 13Hayato Yamamoto 39
- Huấn luyện viên (HLV)
- Takahiro ShimotairaYoshimi Hamasaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Oita Trinita vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê
- Oita TrinitaMito Hollyhock
- 11Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 1Tổng cú sút3
-
- 0Sút trúng cầu môn1
-
- 1Sút ra ngoài2
-
- 16Sút Phạt13
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 10Phạm lỗi16
-
- 2Việt vị0
-
- 1Cứu thua4
-
- 64Pha tấn công53
-
- 46Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản