Kết quả Grenoble vs Metz, 01h00 ngày 19/10

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 9

  • Grenoble vs Metz: Diễn biến chính

  • 31'
    Pape Meissa Ba goal 
    1-0
  • 59'
    Shaquil Delos  
    Arial Mendy  
    1-0
  • 59'
    Mamady Alex Bangre  
    Alan Kerouedan  
    1-0
  • 60'
    1-0
    Maxime Colin
  • 61'
    1-0
     Kouao Kouao Koffi
     Maxime Colin
  • 61'
    1-0
     Ablie Jallow
     Joel Asoro
  • 68'
    Junior Olaitan  
    Dante Rigo  
    1-0
  • 71'
    1-0
     Ibou Sane
     Jessy Deminguet
  • 81'
    1-0
     Morgan Bokele Mputu
     Pape Diallo
  • 87'
    1-0
    Ibou Sane
  • 90'
    Saikou Touray  
    Jessy Benet  
    1-0
  • 90'
    Junior Olaitan goal 
    2-0
  • 90'
    Ayoub Jabbari  
    Pape Meissa Ba  
    2-0
  • Grenoble vs Metz: Đội hình chính và dự bị

  • Grenoble4-4-2
    16
    Bobby Allain
    77
    Arial Mendy
    21
    Allan Tchaptchet
    24
    Loris Mouyokolo
    29
    Gaetan Paquiez
    7
    Pape Meissa Ba
    6
    Dante Rigo
    31
    Nolan Mbemba
    9
    Alan Kerouedan
    8
    Jessy Benet
    19
    Lenny Joseph
    14
    Cheikh Tidiane Sabaly
    7
    Gauthier Hein
    99
    Joel Asoro
    21
    Benjamin Stambouli
    20
    Jessy Deminguet
    10
    Pape Diallo
    2
    Maxime Colin
    38
    Sadibou Sane
    8
    Ismael Traore
    3
    Matthieu Udol
    16
    Alexandre Oukidja
    Metz4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Mamady Alex Bangre
    17Shaquil Delos
    13Mamadou Diop
    38Ayoub Jabbari
    28Junior Olaitan
    10Eddy Sylvestre
    70Saikou Touray
    Morgan Bokele Mputu 19
    Ablie Jallow 36
    Kouao Kouao Koffi 39
    Ababacar Moustapha Lo 15
    Joseph Nduquidi 6
    Ibou Sane 9
    Pape Sy 61
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Hognon
    Laszlo Boloni
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Grenoble vs Metz: Số liệu thống kê

  • Grenoble
    Metz
  • 3
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 310
    Số đường chuyền
    574
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 27
    Long pass
    33
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    126
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 17 10 3 4 30 17 13 33 B T H T T B
2 USL Dunkerque 17 10 2 5 27 22 5 32 T T T B T H
3 Paris FC 17 9 4 4 25 15 10 31 H H H T B B
4 Metz 17 8 6 3 24 13 11 30 T T H T H H
5 FC Annecy 17 8 6 3 25 19 6 30 T B H T H T
6 Stade Lavallois MFC 17 8 4 5 27 17 10 28 H H T T T T
7 Guingamp 17 8 2 7 27 23 4 26 T B T T B H
8 Pau FC 17 6 5 6 18 19 -1 23 B H T B T H
9 Amiens 17 7 2 8 20 24 -4 23 B H B T B B
10 Bastia 17 4 10 3 18 17 1 22 H H H H T B
11 Grenoble 17 6 3 8 21 22 -1 21 B B H B B T
12 Troyes 17 6 3 8 18 19 -1 21 H T H B T T
13 Red Star FC 93 17 6 3 8 18 28 -10 21 T B B H T T
14 Rodez Aveyron 17 5 5 7 29 28 1 20 H T H T H B
15 Clermont 17 5 5 7 15 19 -4 20 T B H B H T
16 Caen 17 4 3 10 18 25 -7 15 T B H B B B
17 Ajaccio 17 4 3 10 11 19 -8 15 T B H B B B
18 Martigues 17 3 3 11 10 35 -25 12 B H B B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation