Kết quả Grenoble vs Metz, 01h00 ngày 19/10
- Thứ bảy, Ngày 19/10/202401:00
- Grenoble2Metz 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
1.00O 2.5
1.10U 2.5
0.671
3.00X
3.102
2.15Hiệp 1+0
1.20-0
0.65O 1
1.03U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grenoble vs Metz
-
Sân vận động: Stade des Alpes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 9
-
Grenoble vs Metz: Diễn biến chính
- 31'Pape Meissa Ba1-0
- 59'Shaquil Delos
Arial Mendy1-0 - 59'Mamady Alex Bangre
Alan Kerouedan1-0 - 60'1-0Maxime Colin
- 61'1-0Kouao Kouao Koffi
Maxime Colin - 61'1-0Ablie Jallow
Joel Asoro - 68'Junior Olaitan
Dante Rigo1-0 - 71'1-0Ibou Sane
Jessy Deminguet - 81'1-0Morgan Bokele Mputu
Pape Diallo - 87'1-0Ibou Sane
- 90'Saikou Touray
Jessy Benet1-0 - 90'Junior Olaitan2-0
- 90'Ayoub Jabbari
Pape Meissa Ba2-0
-
Grenoble vs Metz: Đội hình chính và dự bị
- Grenoble4-4-216Bobby Allain77Arial Mendy21Allan Tchaptchet24Loris Mouyokolo29Gaetan Paquiez7Pape Meissa Ba6Dante Rigo31Nolan Mbemba9Alan Kerouedan8Jessy Benet19Lenny Joseph14Cheikh Tidiane Sabaly7Gauthier Hein99Joel Asoro21Benjamin Stambouli20Jessy Deminguet10Pape Diallo2Maxime Colin38Sadibou Sane8Ismael Traore3Matthieu Udol16Alexandre Oukidja
- Đội hình dự bị
- 11Mamady Alex Bangre17Shaquil Delos13Mamadou Diop38Ayoub Jabbari28Junior Olaitan10Eddy Sylvestre70Saikou TourayMorgan Bokele Mputu 19Ablie Jallow 36Kouao Kouao Koffi 39Ababacar Moustapha Lo 15Joseph Nduquidi 6Ibou Sane 9Pape Sy 61
- Huấn luyện viên (HLV)
- Vincent HognonLaszlo Boloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Grenoble vs Metz: Số liệu thống kê
- GrenobleMetz
- 3Phạt góc10
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 7Tổng cú sút11
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 3Sút ra ngoài6
-
- 2Cản sút0
-
- 34%Kiểm soát bóng66%
-
- 35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
- 310Số đường chuyền574
-
- 74%Chuyền chính xác88%
-
- 18Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị2
-
- 7Cứu thua3
-
- 17Rê bóng thành công16
-
- 5Đánh chặn9
-
- 19Ném biên22
-
- 0Woodwork2
-
- 16Thử thách14
-
- 27Long pass33
-
- 80Pha tấn công126
-
- 33Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 17 | 10 | 3 | 4 | 30 | 17 | 13 | 33 | B T H T T B |
2 | USL Dunkerque | 17 | 10 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 32 | T T T B T H |
3 | Paris FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | H H H T B B |
4 | Metz | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 13 | 11 | 30 | T T H T H H |
5 | FC Annecy | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 19 | 6 | 30 | T B H T H T |
6 | Stade Lavallois MFC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 17 | 10 | 28 | H H T T T T |
7 | Guingamp | 17 | 8 | 2 | 7 | 27 | 23 | 4 | 26 | T B T T B H |
8 | Pau FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 23 | B H T B T H |
9 | Amiens | 17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 24 | -4 | 23 | B H B T B B |
10 | Bastia | 17 | 4 | 10 | 3 | 18 | 17 | 1 | 22 | H H H H T B |
11 | Grenoble | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 21 | B B H B B T |
12 | Troyes | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 19 | -1 | 21 | H T H B T T |
13 | Red Star FC 93 | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 28 | -10 | 21 | T B B H T T |
14 | Rodez Aveyron | 17 | 5 | 5 | 7 | 29 | 28 | 1 | 20 | H T H T H B |
15 | Clermont | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 20 | T B H B H T |
16 | Caen | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 15 | T B H B B B |
17 | Ajaccio | 17 | 4 | 3 | 10 | 11 | 19 | -8 | 15 | T B H B B B |
18 | Martigues | 17 | 3 | 3 | 11 | 10 | 35 | -25 | 12 | B H B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation