Kết quả Wisla Plock vs Odra Opole, 23h00 ngày 23/02

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 21

  • Wisla Plock vs Odra Opole: Diễn biến chính

  • 16'
    Dani Pacheco (Assist:Iban Salvador Edu) goal 
    1-0
  • 53'
    Jime (Assist:Dani Pacheco) goal 
    2-0
  • 58'
    Iban Salvador Edu
    2-0
  • 58'
    2-0
    Jiri Piroch
  • 61'
    2-0
    Jakub Pochciol
  • 69'
    2-0
    Mateusz Czyzycki
  • 85'
    2-1
    goal Marcel Mansfeld
  • 90'
    2-1
    Szymon Szklinski
  • 90'
    Dani Pacheco
    2-1
  • BXH Hạng nhất Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Wisla Plock vs Odra Opole: Số liệu thống kê

  • Wisla Plock
    Odra Opole
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    140
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    80
  •  
     

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 26 17 6 3 49 17 32 57 T H T T T T
2 LKS Nieciecza 26 16 7 3 55 28 27 55 H H B T H T
3 Wisla Plock 26 13 8 5 44 31 13 47 T T T H B T
4 Miedz Legnica 26 13 6 7 46 31 15 45 T B B T B B
5 Polonia Warszawa 26 13 5 8 35 29 6 44 T T H T T T
6 Wisla Krakow 26 12 7 7 45 25 20 43 T H T B T T
7 Gornik Leczna 26 10 9 7 39 31 8 39 B B B B T T
8 GKS Tychy 26 9 11 6 34 27 7 38 T T T B T T
9 Ruch Chorzow 26 10 7 9 35 32 3 37 B H B H B B
10 Znicz Pruszkow 26 9 9 8 34 33 1 36 B T T H H B
11 LKS Lodz 26 9 8 9 36 29 7 35 B H T T B H
12 Stal Rzeszow 25 9 7 9 39 37 2 34 H T T H B B
13 Chrobry Glogow 26 6 6 14 26 48 -22 24 B T H B B T
14 Odra Opole 25 5 8 12 21 49 -28 23 H B B H T B
15 Kotwica Kolobrzeg 26 4 9 13 19 40 -21 21 B H H H B B
16 Warta Poznan 26 5 6 15 17 41 -24 21 H B B B H B
17 Pogon Siedlce 26 3 7 16 25 45 -20 16 H B B H T H
18 Stal Stalowa Wola 26 2 10 14 19 45 -26 16 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation