Kết quả SV Elversberg vs Preuben Munster, 19h00 ngày 15/03
Kết quả SV Elversberg vs Preuben Munster Đối đầu SV Elversberg vs Preuben Munster Phong độ SV Elversberg gần đây Phong độ Preuben Munster gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/03/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.93O 2.75
1.02U 2.75
0.881
1.74X
4.052
4.35Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.96O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SV Elversberg vs Preuben Munster
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 26
-
SV Elversberg vs Preuben Munster: Diễn biến chính
- 32'0-0Mikkel Kirkeskov
- 38'0-0Dominik Schad
- 60'0-0Charalampos Makridis
Joshua Mees - 60'0-0Malik Batmaz
Florian Pickel - 63'Carlo Sickinger
Semih Sahin0-0 - 63'Manuel Feil
Lukas Petkov0-0 - 70'0-1
Simon Scherder (Assist:Niko Koulis)
- 71'Luca Pascal Schnellbacher
Tom Zimmerschied0-1 - 72'0-1Yassine Bouchama
Marc Lorenz - 85'0-1Rico Preissinger
Holmbert Aron Fridjonsson - 88'Younes Ebnoutalib
Elias Baum0-1 - 90'0-1Yassine Bouchama
-
SV Elversberg vs Preuben Munster: Đội hình chính và dự bị
- SV Elversberg4-2-3-120Nicolas Kristof33Maurice Neubauer3Florian Le Joncour19Lukas Pinckert2Elias Baum8Semih Sahin6Robin Fellhauer29Tom Zimmerschied30Muhammed Damar25Lukas Petkov10Fisnik Asllani31Holmbert Aron Fridjonsson13Florian Pickel8Joshua Mees18Marc Lorenz32Luca Bazzoli4David Kinsombi22Dominik Schad15Simon Scherder24Niko Koulis2Mikkel Kirkeskov1Johannes Schenk
- Đội hình dự bị
- 23Carlo Sickinger7Manuel Feil24Luca Pascal Schnellbacher22Younes Ebnoutalib26Arne Sicker28Tim Boss31Maximilian Rohr21Paul Stock17Frederik SchmahlRico Preissinger 21Charalampos Makridis 14Yassine Bouchama 5Malik Batmaz 23Etienne Amenyido 30Morten Behrens 26Daniel Kyerewaa 7Jano ter Horst 27Torge Paetow 16
- Huấn luyện viên (HLV)
- Horst SteffenSven Hubscher
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SV Elversberg vs Preuben Munster: Số liệu thống kê
- SV ElversbergPreuben Munster
- 4Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 17Tổng cú sút6
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 7Cản sút1
-
- 16Sút Phạt10
-
- 66%Kiểm soát bóng34%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 494Số đường chuyền243
-
- 81%Chuyền chính xác71%
-
- 10Phạm lỗi16
-
- 1Việt vị2
-
- 22Đánh đầu30
-
- 12Đánh đầu thành công14
-
- 0Cứu thua4
-
- 19Rê bóng thành công24
-
- 10Đánh chặn7
-
- 24Ném biên20
-
- 0Woodwork2
-
- 19Cản phá thành công24
-
- 3Thử thách11
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 26Long pass28
-
- 123Pha tấn công77
-
- 78Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 29 | 14 | 10 | 5 | 63 | 36 | 27 | 52 | B T T H T B |
2 | FC Koln | 29 | 15 | 6 | 8 | 43 | 34 | 9 | 51 | B T T T B H |
3 | SV Elversberg | 29 | 13 | 8 | 8 | 54 | 33 | 21 | 47 | T H B H T T |
4 | Fortuna Dusseldorf | 29 | 13 | 8 | 8 | 47 | 42 | 5 | 47 | B B T B T T |
5 | Magdeburg | 29 | 12 | 10 | 7 | 55 | 42 | 13 | 46 | T H B H T B |
6 | Kaiserslautern | 29 | 13 | 7 | 9 | 50 | 45 | 5 | 46 | T H B T B B |
7 | SC Paderborn 07 | 29 | 12 | 9 | 8 | 48 | 39 | 9 | 45 | T H T B B B |
8 | Nurnberg | 29 | 13 | 5 | 11 | 49 | 45 | 4 | 44 | B T T B B T |
9 | Hannover 96 | 29 | 11 | 10 | 8 | 35 | 30 | 5 | 43 | T H T H B B |
10 | Karlsruher SC | 29 | 11 | 8 | 10 | 47 | 50 | -3 | 41 | T B H B T H |
11 | Schalke 04 | 29 | 10 | 7 | 12 | 48 | 52 | -4 | 37 | T T B H T B |
12 | Hertha Berlin | 29 | 10 | 6 | 13 | 43 | 45 | -2 | 36 | B B T T T H |
13 | Darmstadt | 29 | 9 | 8 | 12 | 48 | 46 | 2 | 35 | B T B B T H |
14 | Greuther Furth | 29 | 9 | 8 | 12 | 41 | 53 | -12 | 35 | T H B H B H |
15 | Eintracht Braunschweig | 29 | 7 | 9 | 13 | 32 | 54 | -22 | 30 | H H B H T T |
16 | Preuben Munster | 29 | 6 | 10 | 13 | 29 | 37 | -8 | 28 | B B T H B H |
17 | SSV Ulm 1846 | 29 | 5 | 11 | 13 | 29 | 35 | -6 | 26 | H B H T B T |
18 | Jahn Regensburg | 29 | 6 | 4 | 19 | 18 | 61 | -43 | 22 | B H B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation