Kết quả Sloboda vs FK Velez Mostar, 23h00 ngày 04/04
Kết quả Sloboda vs FK Velez Mostar Đối đầu Sloboda vs FK Velez Mostar Phong độ Sloboda gần đây Phong độ FK Velez Mostar gần đây
- Thứ sáu, Ngày 04/04/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.03-0.75
0.81O 2.5
0.95U 2.5
0.751
8.00X
4.102
1.36Hiệp 1+0.25
1.12-0.25
0.65O 0.75
0.75U 0.75
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sloboda vs FK Velez Mostar
-
Sân vận động: Tusanj
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 24
-
Sloboda vs FK Velez Mostar: Diễn biến chính
- 17'Belmin Mesinovic0-0
- 23'Adis Hadzanovic0-0
- 27'0-0Omar Prses
- 44'0-1
Dino Halilovic
- 62'Petar Bojo1-1
- 84'Salih Husic1-1
- 84'Belmin Mesinovic Goal Disallowed1-1
- 90'1-1Dino Halilovic
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
Sloboda vs FK Velez Mostar: Số liệu thống kê
- SlobodaFK Velez Mostar
- 4Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 7Tổng cú sút2
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 4Sút ra ngoài1
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
- 0Cứu thua2
-
- 56Pha tấn công67
-
- 30Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borac Banja Luka | 25 | 20 | 3 | 2 | 48 | 9 | 39 | 63 | H T T T T T |
2 | HSK Zrinjski Mostar | 25 | 19 | 4 | 2 | 48 | 12 | 36 | 61 | T T T T B H |
3 | Sarajevo | 25 | 15 | 8 | 2 | 48 | 16 | 32 | 53 | H T B T T H |
4 | FK Zeljeznicar | 25 | 15 | 5 | 5 | 42 | 23 | 19 | 50 | H H T T T T |
5 | FK Sloga Doboj | 25 | 11 | 5 | 9 | 28 | 27 | 1 | 38 | T T T T H B |
6 | FK Velez Mostar | 25 | 8 | 10 | 7 | 36 | 29 | 7 | 34 | B H H T H T |
7 | NK Siroki Brijeg | 25 | 8 | 7 | 10 | 31 | 38 | -7 | 31 | B T B B H H |
8 | Radnik Bijeljina | 25 | 8 | 2 | 15 | 30 | 40 | -10 | 26 | B B B B H B |
9 | Posusje | 25 | 6 | 7 | 12 | 24 | 30 | -6 | 25 | H B H B H H |
10 | FK Igman Konjic | 25 | 7 | 2 | 16 | 21 | 52 | -31 | 23 | T B B B B T |
11 | GOSK Gabela | 25 | 2 | 3 | 20 | 18 | 58 | -40 | 9 | B H B B B B |
12 | Sloboda | 25 | 1 | 4 | 20 | 10 | 50 | -40 | 7 | B H B B H B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation