Kết quả Posusje vs FK Velez Mostar, 19h00 ngày 16/03
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.91O 2
1.05U 2
0.771
2.15X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.64-0
1.25O 0.75
0.84U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Posusje vs FK Velez Mostar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 22
-
Posusje vs FK Velez Mostar: Diễn biến chính
- 8'0-0Tarik Karic
- 36'0-0Edo Vehabovic
- 37'0-1
Mihael Mlinaric
- 41'Ivan Maric0-1
- 53'0-1Elzio Lohan Alves Lucio
- 65'Gabrijel Boban1-1
- 81'Marko Hanuljak1-1
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
Posusje vs FK Velez Mostar: Số liệu thống kê
- PosusjeFK Velez Mostar
- 7Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 3Tổng cú sút7
-
- 1Sút trúng cầu môn3
-
- 2Sút ra ngoài4
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 2Cứu thua0
-
- 103Pha tấn công100
-
- 75Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borac Banja Luka | 24 | 19 | 3 | 2 | 46 | 9 | 37 | 60 | T H T T T T |
2 | HSK Zrinjski Mostar | 24 | 19 | 3 | 2 | 48 | 12 | 36 | 60 | H T T T T B |
3 | Sarajevo | 24 | 15 | 7 | 2 | 48 | 16 | 32 | 52 | T H T B T T |
4 | FK Zeljeznicar | 24 | 14 | 5 | 5 | 39 | 21 | 18 | 47 | H H H T T T |
5 | FK Sloga Doboj | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 26 | 2 | 38 | T T T T T H |
6 | FK Velez Mostar | 24 | 7 | 10 | 7 | 33 | 27 | 6 | 31 | H B H H T H |
7 | NK Siroki Brijeg | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 38 | -7 | 30 | H B T B B H |
8 | Radnik Bijeljina | 24 | 8 | 2 | 14 | 28 | 37 | -9 | 26 | B B B B B H |
9 | Posusje | 24 | 6 | 6 | 12 | 24 | 30 | -6 | 24 | B H B H B H |
10 | FK Igman Konjic | 24 | 6 | 2 | 16 | 20 | 52 | -32 | 20 | B T B B B B |
11 | GOSK Gabela | 24 | 2 | 3 | 19 | 16 | 55 | -39 | 9 | H B H B B B |
12 | Sloboda | 24 | 1 | 4 | 19 | 10 | 48 | -38 | 7 | T B H B B H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation