Kết quả Orebro Soder Nữ vs Jitex DFF Nữ, 19h00 ngày 18/05
Kết quả Orebro Soder Nữ vs Jitex DFF Nữ Đối đầu Orebro Soder Nữ vs Jitex DFF Nữ Phong độ Orebro Soder Nữ gần đây Phong độ Jitex DFF Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.78O 3.25
0.77U 3.25
0.951
2.37X
3.752
2.17Hiệp 1+0
0.92-0
0.80O 1.25
0.71U 1.25
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orebro Soder Nữ vs Jitex DFF Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Nữ Thuỵ Điển 2025 » vòng 6
-
Orebro Soder Nữ vs Jitex DFF Nữ: Diễn biến chính
- 23'Mannstrom R.1-0
- 50'1-1
Alcaide O.
- 67'1-1Ebbesson A. C.
- 87'1-2
Alcaide O.
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orebro Soder Nữ vs Jitex DFF Nữ: Số liệu thống kê
- Orebro Soder NữJitex DFF Nữ
- 4Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút15
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 10Sút ra ngoài10
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 80Pha tấn công76
-
- 36Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jitex DFF (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 10 | 3 | 15 | T T T T B T |
2 | IK Uppsala (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 7 | 8 | 14 | T H T H T T |
3 | Umea IK (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 5 | 6 | 14 | T H H T T T |
4 | Eskilstuna United (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 7 | 7 | 13 | B T T T H T |
5 | Trelleborgs FF (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 5 | 5 | 12 | T T T T B B |
6 | Bollstanas Sk (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 8 | H B B H T T |
7 | Elfsborg (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 7 | B H T B T B |
8 | Team TG FF (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 | H T B B B T |
9 | Orebro (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 12 | 0 | 6 | T B B T B B |
10 | Hacken B (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 5 | B H B H T B |
11 | Orebro Soder (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 14 | -5 | 5 | H H T B B B |
12 | Mallbackens IF (W) | 6 | 0 | 4 | 2 | 9 | 11 | -2 | 4 | H H H B H B |
13 | Gamla Upsala SK (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 19 | -8 | 4 | B B B H B T |
14 | Sunnana SK (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 11 | -6 | 3 | B B B B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển