Kết quả NK Varteks Varazdin vs Istra 1961 Pula, 21h00 ngày 08/03

VĐQG Croatia 2024-2025 » vòng 25

  • NK Varteks Varazdin vs Istra 1961 Pula: Diễn biến chính

  • 36'
    Lamine Ba
    0-0
  • 38'
    0-0
    Marcel Heister
  • 59'
    0-0
    Lawal Salim Fago
  • 64'
    Tomislav Duvnjak
    0-0
  • 76'
    Jaime Sierra Mateos
    0-0
  • 81'
    0-0
    Hamza Jaganjac Penalty cancelled
  • 82'
    0-0
    Hamza Jaganjac
  • BXH VĐQG Croatia
  • BXH bóng đá Croatia mới nhất
  • NK Varteks Varazdin vs Istra 1961 Pula: Số liệu thống kê

  • NK Varteks Varazdin
    Istra 1961 Pula
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 408
    Số đường chuyền
    435
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 38
    Long pass
    22
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Croatia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rijeka 29 15 11 3 43 13 30 56 H H T B T T
2 Hajduk Split 29 15 10 4 43 25 18 55 H T B T T H
3 Dinamo Zagreb 29 14 7 8 54 38 16 49 H T T H B T
4 Slaven Koprivnica 29 11 8 10 34 32 2 41 T B T T B T
5 NK Varteks Varazdin 29 8 13 8 21 19 2 37 T H H H H B
6 Istra 1961 Pula 29 8 11 10 31 40 -9 35 T H B T T B
7 NK Lokomotiva Zagreb 29 9 6 14 38 46 -8 33 B T B H B H
8 ZNK Osijek 29 8 7 14 35 46 -11 31 B B H B B B
9 HNK Gorica 29 7 8 14 25 41 -16 29 H B B H H T
10 HNK Sibenik 29 6 7 16 25 49 -24 25 B H T B T B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation