Phong độ Istra 1961 Pula gần đây, KQ Istra 1961 Pula mới nhất
Phong độ Istra 1961 Pula gần đây
- 07/12/2024Istra 1961 PulaNK Varteks Varazdin0 - 0D
- 01/12/2024NK Lokomotiva ZagrebIstra 1961 Pula0 - 2W
- 23/11/2024Istra 1961 PulaSlaven Koprivnica1 - 1L
- 09/11/2024Hajduk SplitIstra 1961 Pula0 - 0D
- 03/11/2024Istra 1961 PulaRijeka0 - 0L
- 28/10/2024HNK GoricaIstra 1961 Pula0 - 0L
- 19/10/20241 Istra 1961 PulaDinamo Zagreb1 - 0D
- 04/10/2024Istra 1961 PulaZNK Osijek2 - 0W
- 27/09/2024HNK SibenikIstra 1961 Pula 10 - 0D
- 30/10/2024RudesIstra 1961 Pula0 - 1W
Thống kê phong độ Istra 1961 Pula gần đây, KQ Istra 1961 Pula mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Istra 1961 Pula gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Croatia | 9 | 2 | 4 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Croatia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Istra 1961 Pula gần đây: theo giải đấu
- 07/12/2024Istra 1961 PulaNK Varteks Varazdin0 - 0D
- 01/12/2024NK Lokomotiva ZagrebIstra 1961 Pula0 - 2W
- 23/11/2024Istra 1961 PulaSlaven Koprivnica1 - 1L
- 09/11/2024Hajduk SplitIstra 1961 Pula0 - 0D
- 03/11/2024Istra 1961 PulaRijeka0 - 0L
- 28/10/2024HNK GoricaIstra 1961 Pula0 - 0L
- 19/10/20241 Istra 1961 PulaDinamo Zagreb1 - 0D
- 04/10/2024Istra 1961 PulaZNK Osijek2 - 0W
- 27/09/2024HNK SibenikIstra 1961 Pula 10 - 0D
- 30/10/2024RudesIstra 1961 Pula0 - 1W
- Kết quả Istra 1961 Pula mới nhất ở giải VĐQG Croatia
- Kết quả Istra 1961 Pula mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Istra 1961 Pula gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Istra 1961 Pula (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Istra 1961 Pula (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 16 | 8 | 8 | 0 | 22 | 5 | 17 | 32 | H T H H T T |
2 | Hajduk Split | 16 | 9 | 5 | 2 | 24 | 11 | 13 | 32 | T B H H T B |
3 | Dinamo Zagreb | 16 | 7 | 5 | 4 | 31 | 19 | 12 | 26 | B T H H B H |
4 | NK Varteks Varazdin | 16 | 6 | 7 | 3 | 14 | 10 | 4 | 25 | H T H H T H |
5 | ZNK Osijek | 16 | 7 | 3 | 6 | 26 | 21 | 5 | 24 | T T H H B T |
6 | Slaven Koprivnica | 17 | 5 | 5 | 7 | 21 | 24 | -3 | 20 | T H T T H T |
7 | Istra 1961 Pula | 16 | 4 | 5 | 7 | 13 | 24 | -11 | 17 | B B H B T H |
8 | HNK Gorica | 17 | 4 | 3 | 10 | 15 | 25 | -10 | 15 | B H B B T B |
9 | HNK Sibenik | 16 | 4 | 3 | 9 | 11 | 28 | -17 | 15 | H B B T B B |
10 | NK Lokomotiva Zagreb | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 26 | -10 | 13 | B B T H B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia