Kết quả Miedz Legnica vs Stal Rzeszow, 01h30 ngày 16/02

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 20

  • Miedz Legnica vs Stal Rzeszow: Diễn biến chính

  • 17'
    Kamil Antonik goal 
    1-0
  • 33'
    1-0
    Szymon Lyczko
  • 53'
    Jan Leonczyk
    1-0
  • 54'
    1-1
    goal Karol Lysiak
  • 59'
    Bartosz Kwiecien
    1-1
  • 66'
    Tomasz Walczak goal 
    2-1
  • 68'
    2-2
    goal Szymon Kadziolka
  • 85'
    2-3
    goal Karol Lysiak
  • 90'
    Mateusz Grudzinski goal 
    3-3
  • BXH Hạng nhất Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Miedz Legnica vs Stal Rzeszow: Số liệu thống kê

  • Miedz Legnica
    Stal Rzeszow
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    13
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 137
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    73
  •  
     

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 27 18 6 3 52 17 35 60 H T T T T T
2 LKS Nieciecza 26 16 7 3 55 28 27 55 H H B T H T
3 Wisla Plock 26 13 8 5 44 31 13 47 T T T H B T
4 Miedz Legnica 26 13 6 7 46 31 15 45 T B B T B B
5 Polonia Warszawa 26 13 5 8 35 29 6 44 T T H T T T
6 Wisla Krakow 26 12 7 7 45 25 20 43 T H T B T T
7 Gornik Leczna 27 10 10 7 39 31 8 40 B B B T T H
8 Znicz Pruszkow 27 10 9 8 36 34 2 39 T T H H B T
9 GKS Tychy 26 9 11 6 34 27 7 38 T T T B T T
10 Ruch Chorzow 26 10 7 9 35 32 3 37 B H B H B B
11 LKS Lodz 26 9 8 9 36 29 7 35 B H T T B H
12 Stal Rzeszow 25 9 7 9 39 37 2 34 H T T H B B
13 Chrobry Glogow 26 6 6 14 26 48 -22 24 B T H B B T
14 Odra Opole 26 5 8 13 22 51 -29 23 B B H T B B
15 Kotwica Kolobrzeg 27 4 10 13 19 40 -21 22 H H H B B H
16 Warta Poznan 27 5 6 16 17 44 -27 21 B B B H B B
17 Pogon Siedlce 26 3 7 16 25 45 -20 16 H B B H T H
18 Stal Stalowa Wola 26 2 10 14 19 45 -26 16 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation