Kết quả FC Vorskla Poltava vs Kryvbas, 17h10 ngày 30/03
Kết quả FC Vorskla Poltava vs Kryvbas Đối đầu FC Vorskla Poltava vs Kryvbas Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây Phong độ Kryvbas gần đây
- Chủ nhật, Ngày 30/03/202517:10
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.81O 2.5
1.45U 2.5
0.501
2.70X
3.002
2.45Hiệp 1+0
1.20-0
0.67O 0.75
0.80U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Vorskla Poltava vs Kryvbas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 22
-
FC Vorskla Poltava vs Kryvbas: Diễn biến chính
- 40'0-1
Yegor Tverdokhlib (Assist:Artur Mykytyshyn)
- 51'Oleksandr Sklyar0-1
- 55'Navin Malysh0-1
- 58'0-1Yegor Tverdokhlib
- 90'Pavlo Isenko0-1
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Vorskla Poltava vs Kryvbas: Số liệu thống kê
- FC Vorskla PoltavaKryvbas
- 5Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút6
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 15Sút Phạt13
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 14Phạm lỗi15
-
- 0Việt vị2
-
- 2Cứu thua2
-
- 109Pha tấn công93
-
- 73Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 24 | 18 | 6 | 0 | 50 | 15 | 35 | 60 | H T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 24 | 16 | 6 | 2 | 36 | 17 | 19 | 54 | B T T T T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 23 | 15 | 5 | 3 | 55 | 17 | 38 | 50 | T H H T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 23 | 10 | 41 | H T B T H T |
5 | Kryvbas | 22 | 10 | 5 | 7 | 24 | 22 | 2 | 35 | B B H T B B |
6 | FC Karpaty Lviv | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 33 | B T H H T H |
7 | Veres | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 32 | -3 | 32 | T B T H B T |
8 | Zorya | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 31 | -3 | 32 | T T H B T B |
9 | Rukh Vynnyky | 24 | 7 | 9 | 8 | 24 | 21 | 3 | 30 | B T B B T H |
10 | LNZ Lebedyn | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B T B B B |
11 | Kolos Kovalyovka | 24 | 5 | 9 | 10 | 18 | 20 | -2 | 24 | B B B T B T |
12 | Obolon Kiev | 24 | 6 | 6 | 12 | 14 | 37 | -23 | 24 | H B B B T T |
13 | FC Livyi Bereh | 23 | 6 | 4 | 13 | 12 | 26 | -14 | 22 | B T T B B B |
14 | FC Vorskla Poltava | 24 | 5 | 6 | 13 | 18 | 32 | -14 | 21 | H H T B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 24 | 5 | 3 | 16 | 15 | 36 | -21 | 18 | B B B B T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 22 | 3 | 7 | 12 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B T H B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation