Kết quả FC Livyi Bereh vs Kolos Kovalyovka, 19h30 ngày 13/04
Kết quả FC Livyi Bereh vs Kolos Kovalyovka Đối đầu FC Livyi Bereh vs Kolos Kovalyovka Phong độ FC Livyi Bereh gần đây Phong độ Kolos Kovalyovka gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.12O 2.5
1.90U 2.5
0.351
2.90X
2.882
2.50Hiệp 1+0
1.11-0
0.76O 0.75
1.11U 0.75
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Livyi Bereh vs Kolos Kovalyovka
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 24
-
FC Livyi Bereh vs Kolos Kovalyovka: Diễn biến chính
- 23'0-1
Oleksii Sydorov
- 35'0-1Valeriy Bondarenko
- 45'0-2
Mykyta Burda (Assist:Arinaldo Rrapaj)
- 55'Ernest Astakhov0-2
- 86'0-2Pavlo Orikhovsky
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Livyi Bereh vs Kolos Kovalyovka: Số liệu thống kê
- FC Livyi BerehKolos Kovalyovka
- 3Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 4Tổng cú sút10
-
- 1Sút trúng cầu môn4
-
- 3Sút ra ngoài6
-
- 17Sút Phạt21
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 22Phạm lỗi15
-
- 2Việt vị0
-
- 2Cứu thua1
-
- 70Pha tấn công69
-
- 32Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 30 | 20 | 10 | 0 | 61 | 19 | 42 | 70 | T H T H H H |
2 | PFC Oleksandria | 30 | 20 | 7 | 3 | 46 | 22 | 24 | 67 | T T T B T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 18 | 8 | 4 | 69 | 26 | 43 | 62 | B H T H T H |
4 | Polissya Zhytomyr | 30 | 12 | 12 | 6 | 38 | 28 | 10 | 48 | H H B H T H |
5 | Kryvbas | 30 | 13 | 8 | 9 | 34 | 26 | 8 | 47 | H H T B T H |
6 | FC Karpaty Lviv | 30 | 13 | 7 | 10 | 42 | 36 | 6 | 46 | T H T T B B |
7 | Zorya | 30 | 12 | 4 | 14 | 34 | 39 | -5 | 40 | T B H H B T |
8 | Rukh Vynnyky | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 27 | 3 | 38 | B T H T B H |
9 | Kolos Kovalyovka | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 25 | 2 | 36 | T H H T T H |
10 | Veres | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 44 | -11 | 36 | T B B B B H |
11 | Obolon Kiev | 30 | 8 | 8 | 14 | 19 | 43 | -24 | 32 | B H T H B T |
12 | LNZ Lebedyn | 30 | 7 | 10 | 13 | 25 | 37 | -12 | 31 | H H H H H H |
13 | FC Vorskla Poltava | 30 | 6 | 9 | 15 | 24 | 38 | -14 | 27 | B T H B H H |
14 | FC Livyi Bereh | 30 | 7 | 5 | 18 | 18 | 39 | -21 | 26 | B B B B T B |
15 | FC Inhulets Petrove | 30 | 5 | 9 | 16 | 21 | 47 | -26 | 24 | B T B T B H |
16 | Chernomorets Odessa | 30 | 6 | 5 | 19 | 20 | 45 | -25 | 23 | B B B T H H |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation