Kết quả FC Dobrudzha vs Yantra Gabrovo, 20h30 ngày 17/03
Kết quả FC Dobrudzha vs Yantra Gabrovo Đối đầu FC Dobrudzha vs Yantra Gabrovo Phong độ FC Dobrudzha gần đây Phong độ Yantra Gabrovo gần đây
- Thứ hai, Ngày 17/03/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.89O 2.25
0.72U 2.25
0.671
1.45X
3.802
6.25Hiệp 1-0.5
0.99+0.5
0.85O 0.5
0.36U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Dobrudzha vs Yantra Gabrovo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 26
-
FC Dobrudzha vs Yantra Gabrovo: Diễn biến chính
- 5'Milcho Angelov1-0
- 16'1-0Ayvan Angelov
- 31'1-0Stanislav Dyulgerov
- 46'Ivaylo Nikolaev Mihaylov2-0
- 51'2-0Ayvan Angelov
- 55'Ivaylo Nikolaev Mihaylov3-0
- 72'Velislav Boev3-0
- 89'Stefan Traykov3-0
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
FC Dobrudzha vs Yantra Gabrovo: Số liệu thống kê
- FC DobrudzhaYantra Gabrovo
- 5Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 18Tổng cú sút2
-
- 10Sút trúng cầu môn1
-
- 8Sút ra ngoài1
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 83Pha tấn công74
-
- 73Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dobrudzha | 30 | 18 | 9 | 3 | 57 | 19 | 38 | 63 | H T T T T T |
2 | PFK Montana | 30 | 18 | 9 | 3 | 42 | 13 | 29 | 63 | H T B H T T |
3 | Pirin Blagoevgrad | 30 | 18 | 8 | 4 | 47 | 30 | 17 | 62 | B T T T T T |
4 | FC Dunav Ruse | 30 | 13 | 12 | 5 | 42 | 28 | 14 | 51 | T T H T H H |
5 | Yantra Gabrovo | 30 | 14 | 8 | 8 | 46 | 30 | 16 | 50 | T B T T T H |
6 | Marek Dupnitza | 30 | 13 | 10 | 7 | 36 | 27 | 9 | 49 | B T B B T H |
7 | Belasitsa Petrich | 29 | 14 | 5 | 10 | 34 | 28 | 6 | 47 | T T B T B H |
8 | CSKA Sofia B | 30 | 12 | 10 | 8 | 41 | 26 | 15 | 46 | H T H H B T |
9 | CSKA 1948 Sofia II | 30 | 14 | 3 | 13 | 47 | 41 | 6 | 45 | B T T T B T |
10 | Etar | 30 | 12 | 7 | 11 | 41 | 36 | 5 | 43 | T B H B H B |
11 | Spartak Pleven | 30 | 12 | 7 | 11 | 32 | 35 | -3 | 43 | H B T T B H |
12 | Ludogorets Razgrad II | 30 | 10 | 8 | 12 | 39 | 37 | 2 | 38 | B H H B T B |
13 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 30 | 10 | 6 | 14 | 27 | 30 | -3 | 36 | H T H T B B |
14 | Fratria | 29 | 9 | 7 | 13 | 27 | 38 | -11 | 34 | B B H T B T |
15 | Minyor Pernik | 30 | 9 | 6 | 15 | 28 | 42 | -14 | 33 | B T B B B B |
16 | Litex Lovech | 30 | 7 | 7 | 16 | 18 | 34 | -16 | 28 | B B B T H T |
17 | Sportist Svoge | 30 | 5 | 10 | 15 | 15 | 34 | -19 | 25 | T B B T H H |
18 | Botev Plovdiv II | 30 | 6 | 4 | 20 | 23 | 53 | -30 | 22 | T B B B H B |
19 | Strumska Slava | 30 | 3 | 12 | 15 | 17 | 43 | -26 | 21 | H B H B B H |
20 | PFC Nesebar | 30 | 3 | 10 | 17 | 23 | 58 | -35 | 19 | T B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation